Trong tiếng Nhật có một số tục ngữ sử dụng Hán tự là các từ liên quan đến “chó”. Hãy cùng LocoBee học và ghi nhớ 犬と猿 cùng nghĩa và cách dùng của nó nhé!
Tục ngữ tiếng Nhật có mèo: 猫の前の鼠
#1. Cách đọc và ý nghĩa của 犬と猿
- Cách đọc: inu to saru
- Nghĩa: chỉ mối quan hệ rất xấu
Thành ngữ “chó và khỉ” thể hiện mối quan hệ không hòa hợp. Câu này dựa trên niềm tin cũ cho rằng chó là người bạn tốt nhất của con người và khỉ được coi là loài động vật gần gũi nhất với con người nên giữa chúng có sự cạnh tranh tự nhiên. Nói cách khác, tục ngữ này là biểu tượng của xung đột và bất hòa nghiêm trọng.
10 tên được đặt nhiều nhất cho các chú chó ở Nhật (năm 2021)
#2. Cách dùng của 犬と猿
Cùng học cách dùng của tục ngữ này qua 3 ví dụ dưới đây nhé:
1, あの二人が顔を合わせると必ず喧嘩になる。今では犬と猿だと有名だ。
Ano futari ga kao wo awaseru to kanarazu kenka ni naru. Ima dewa inu to saruda to yumeida.
Bất cứ khi nào hai người đó gặp mặt trực tiếp thì có một cuộc chiến. Đến bây giờ họ vẫn nổi tiếng như là chó với khỉ ấy.
2, いつからこれほどお互いのことが嫌になってしまったのだろう。犬と猿という仲になってしまった。
Itsukara kore hodo otagai no koto ga iya ni natte shimatta nodarou. Inu to saru to iu naka ni natte shimatta.
Từ khi nào mà họ ghét nhau đến vậy? Cứ như là mối quan hệ giữa chó và khỉ ấy.
3, お隣の夫婦はとても仲が良くいつも一緒に散歩をしていたけれど、今では犬と猿のように喧嘩が絶えないと噂になっている。
Otonari no fufu wa totemo naka ga yoku itsumoisshoni sanpo wo shite itakeredo, ima dewa inu to saru no yoni kenka ga taenai to uwasa ni natte iru.
Cặp đôi nhà hàng xóm rất thân thiết và thường xuyên đi dạo cùng nhau nhưng giờ thấy bảo cãi nhau như chó với khỉ.
Tục ngữ trong giao tiếp tiếng Nhật: Kotowaza có sự xuất hiện của động vật – Chó
Học tiếng Nhật miễn phí (thi thử JLPT, Minna no Nihongo…)
ĐỪNG BỎ QUA – HOÀN TOÀN FREE! NHANH TAY ĐĂNG KÝ THÔI NÀO!
(Sau khi đăng ký vào Sinh viên, chọn Tiếng Nhật thực hành để học qua các video, làm đề thi thử!)
Tổng hợp: LocoBee