Bài viết sẽ giới thiệu tới bạn một món ăn mang tính biểu tượng của Nhật Bản bên cạnh sushi. Đó chính là sashimi. Hãy cùng đọc để đi sâu vào câu chuyện về món ăn rất độc đáo này, món sashimi của Nhật Bản.
Nội dung bài viết
Sashimi là gì?
Sashimi là một từ tiếng Nhật, nghĩa là cắt thịt. Đơn giản chỉ là thịt của một con cá đã được cắt lát và để ăn sống, tươi và ngon. Không có gì lạ khi nghe nó được gọi là “sashimi sushi” trong thế giới nói tiếng Anh, và mặc dù nguồn gốc của chúng giống nhau nhưng sashimi và sushi vốn khác nhau.
Sashimi 刺身 thường được viết bằng chữ Hán có nghĩa là cắt hoặc đâm vào thịt. Không có gì ngạc nhiên khi đây được coi là một cách nói khó nghe và có chút bạo lực để thể hiện ý tưởng từ hàng ngàn năm trước.
Sashimi thường ăn kèm với wasabi nghiền và nước tương, và được trang trí bằng những sợi củ cải daikon và lá tía tô. Đôi khi các đầu bếp sẽ trang trí khay món ăn bằng bồ công anh hoặc những dải hình cỏ nhỏ bằng nhựa, đặc biệt là tại các siêu thị. Bạn có thể nhận ra sashimi là những miếng cá sống xếp chồng lên nhau ngay ngắn, với mỗi lát thường dài khoảng 2 inch và dày nửa xen-ti-mét.
Sashimi cá tươi có hương vị hạn chế so với khi chín và bản thân kết cấu thịt cũng khác nhau tùy theo loài. Một số loại cá có hàm lượng chất béo cao khiến chúng dường như tan chảy trong miệng, trong khi những loại khác có kết cấu săn chắc hơn.
Sự khác nhau giữa Sashimi và Sushi
Khi được phục vụ ngày nay, sự khác biệt chính giữa sashimi và sushi là cơm. Sashimi chỉ là thịt, trong khi sushi được bọc trong cơm hoặc đặt trên cơm.
Cũng có thể nói rằng sashimi hiện tại chỉ giới hạn ở thịt cá, và bất kỳ kiểu chế biến nào cũng biến “sashimi” thành sushi. Ví dụ về điều này chính là các loại thực phẩm trước đây giống phiên bản đầu tiên của sushi: cá sống được bảo quản chế biến với giấm. Có thể không có cơm, nhưng vì nó không được ăn lúc tươi nên mọi người coi đó là sushi.
Điều này đưa chúng ta đến lịch sử của sashimi.
Sushi là món ăn yêu thích nhất của du khách nước ngoài khi đến Nhật Bản
Lịch sử món Sashimi
Thay vì theo một nguồn gốc rõ ràng, có vẻ như món sashimi ngày nay là sự kết hợp của nhiều cách ăn cá sống khác nhau đã xuất hiện qua nhiều thời đại. Kỷ lục lâu đời nhất về việc bán một món ăn gọi là sushi đến từ bảng thực đơn được tìm thấy trong tàn tích lâu đài ở Nara.
Các ghi chép từ những năm 1400 thảo luận về sashimi như một cách cắt thịt cá để có thể xác định được loài của nó ngay cả khi không thể nhìn thấy vây. Các bài viết này này đặc biệt đề cập đến ”tai”, nhưng trong nhiều năm, loài cá này dường như đã lỗi thời, thay vào đó là các loại cá sashimi khác như katsuo dưới thời đại samurai và thậm chí cả cá koi.
Lúc đầu, những miếng cá cắt dày, không thể bảo quản được cho là ăn như sashimi, trong khi những miếng cắt mỏng hơn được ngâm với koji, giấm và các nguyên liệu có vị đắng, trở thành món sushi đầu tiên. Ở giai đoạn đầu khi ẩm thực phát triển, sự khác biệt giữa sushi và sashimi có phần không rõ ràng. Tuy nhiên, cuối cùng thì cá sống càng được xử lý đơn giản thì nó càng trở nên gần giống với món sashimi mà chúng ta ăn ngày nay.
Sự đa dạng của các thành phần bổ sung mà dần dần bị thu hẹp xuống còn wasabi và nước tương là những thành phần chính cho món sashimi hiện tại. Giấm, mù tạt, rượu sake, muối và các thành phần khác đều giúp bảo quản các dạng sashimi ban đầu và thêm hương vị cho món ăn nhẹ. Khi nước tương ủ ở miền Nam Nhật Bản trở thành một món ăn nổi tiếng ở Edo, nó đã được thêm vào hỗn hợp như một món sashimi chủ yếu. Các làng chài, như thị trấn cảng Katsuura đã trở thành một nguồn phổ biến để mang cá tươi vào thủ đô.
Du nhập qua Chiba, các loại cá sinh sản ở miền Nam như kanpachi và nước tương miền Nam đã giúp món sashimi trở nên phổ biến ở Tokyo. Cuối cùng, sashimi đã đi từ một cách ăn cá kém chất lượng, trở thành món hiếm trên bàn ăn cao cấp, trở thành bữa ăn hàng ngày.
Tuy nhiên, cho đến khi Thế chiến 2 kết thúc, sushi chỉ thực sự dành cho những người dân bình thường ở các thành phố lớn có khả năng tiếp cận biển tốt, như Tokyo và Osaka. Khi công nghệ cơ sở hạ tầng và điện lạnh tiên tiến, những người sống ở trung tâm của đất nước cũng có thể tiếp cận với cá tươi, sau đó là sashimi và sushi sống. Mặc dù đã phổ biến từ hàng trăm năm trước, nhưng cách chúng ta thưởng thức sashimi ngày nay phần lớn là kết quả của công nghệ hiện đại!
5 loại Sashimi Phổ Biến Nhất
Theo Macaroni, một trong những phương tiện tin tức ẩm thực nổi tiếng nhất của Nhật Bản, 5 lựa chọn sashimi hàng đầu như sau:
5. Kanpachi
4. Buri
3. Tai
2. Maguro
1. Salmon
Cách ăn Sashimi
Dùng đũa kẹp từng lát cá một cách gọn gàng và phết nhẹ nước tương hoặc nhúng cá vào đĩa nhỏ. Một chút xì dầu và wasabi giúp món ăn dậy mùi. Tuy nhiên, hãy cẩn thận để không làm mất đi hương vị thơm ngon độc đáo của món sashimi bạn đã chọn!
Theo đầu bếp Reiko Yamaguchi, hãy ăn cả daikon cắt nhỏ. Đặc tính khử trùng của Daikon không chỉ giữ cho cá tươi mà còn có thể giúp làm sạch vòm miệng của bạn và chống ngộ độc thực phẩm.
Tóm lại, sashimi là một hình thức ẩm thực tinh túy của Nhật Bản, kết hợp chuyên môn và sở thích của người Nhật trong hàng trăm năm. Từ loài cá đầu tiên được ăn như sashimi, tai và katsuo, cho đến sự phổ biến hiện đại của các loại như cá hồi và cá ngừ, thế giới sashimi rộng lớn và sâu thẳm như biển đã sinh ra nó. Vì vậy, hãy cắn thử một miếng và thưởng thức một trong những món ăn nổi tiếng nhất của Nhật Bản này nhé!
LocoBee sẽ giới thiệu tới bạn kĩ hơn về các loại sashimi ở các kì tới.
91 ẩm thực Nhật Bản chắc chắn phải thử
Tổng hợp: LocoBee