Quán dụng ngữ (慣用句 – Kanyoku) là một bộ phận không thể không nhắc đến trong tiếng Nhật. Nhờ việc sử dụng nó mà câu văn, câu nói trở nên ngắn gọn, súc tích và rõ nghĩa hơn. Khi làm chủ được các quán dụng ngữ và vận dụng vào quá trình sử dụng tiếng Nhật của mình, bạn sẽ ít gặp khó khăn khi diễn đạt!
Trong tiếng Nhật có rất nhiều từ vựng sử dụng Hán tự là các từ liên quan đến thiên nhiên. Hãy cùng LocoBee học và ghi nhớ 火花を散らす cùng nghĩa và cách dùng của nó nhé!
#1. Cách đọc và ý nghĩa của 火花を散らす
Cách đọc: Hibana wo chirasu
Nghĩa:
- Chiến đấu hết mình (trong cuộc thi đấu)
- Tranh cãi dữ dội (trong cuộc biện luận/tranh biện)
#2. Cách dùng của 火花を散らす
Cùng học các dùng của quán dụng ngữ ngày qua 3 ví dụ dưới đây nhé:
1, 火花を散らして、意見を衝突させた方がいい作品が出来上がるのだ。
Hibana wo chirashite, iken o shototsu sa seta kata ga ii sakuhin ga dekiagaru noda.
Việc tranh cãi, xung đột ý kiến sẽ tạo nên tác phẩm tuyệt vời.
2, 若いころはお互いの意地が火花を散らしたものだった。
Wakai koro wa otagai no iji ga hibana wo chirashita monodatta.
Khi chúng ta còn trẻ sự bướng bỉnh của nhau thường là nguyên nhân của tranh cãi.
3, 今回の舞台は、女優と俳優の火花を散らす、芸の応酬がみどころである。
Konkai no butai wa, joyu to haiyu no hibana wo chirasu,gei no oshu ga midokorodearu.
Điểm nổi bật của sân khấu lần này là sự hết mình diễn xuất của các nam nữ diễn viên.
Học tiếng Nhật miễn phí (thi thử JLPT, Minna no Nihongo…)
ĐỪNG BỎ QUA – HOÀN TOÀN FREE! NHANH TAY ĐĂNG KÝ THÔI NÀO!
(Sau khi đăng ký vào Sinh viên, chọn Tiếng Nhật thực hành để học qua các video, làm đề thi thử!)
Tổng hợp: LocoBee