Dưới đây là một số cụm từ tiếng Nhật thường được sử dụng trong công việc. Bằng cách ghi nhớ các cụm từ được sử dụng thường xuyên, bạn sẽ có thể giao tiếp trôi chảy với cấp trên và đồng nghiệp, giúp công việc diễn ra thuận lợi, trôi chảy hơn.
Nội dung bài viết
Các câu chào hỏi thường dùng trong môi trường công sở
Chào hỏi là cách giao tiếp cơ bản nhất mà bạn luôn nên nhớ khi bắt đầu đi làm tại công ty, đặc biệt là tại các công ty coi trọng lễ nghi như các công ty Nhật Bản. Điều quan trọng là phải nhớ những cách diễn đạt lời chào nào sẽ được sử dụng cho từng tình huống, vì vậy đây là một số cách chào hỏi thường được sử dụng tại nơi làm việc.
Chào buổi sáng おはようございます
Cách đọc: Ohayougozaimasu
“Ohayougozaimasu” là câu chào được sử dụng khi bạn đến làm việc vào buổi sáng. Tuy nhiên, nhiều nơi làm việc sử dụng nó ngay cả khi họ đến làm việc vào buổi chiều, chỉ cần đó là lần đầu tiên gặp mặt trong ngày của họ với mọi người.
Cảm ơn bạn đã làm việc chăm chỉ お疲れ様です(お疲れ様でした)
Cách đọc: Otsukaresama desu (Otsukarasusama deshita)
“Otsukaresama desu (Otsukarasusama deshita)” là một câu mở đầu để tạo điều kiện thuận lợi cho các mối quan hệ của con người và có thể được sử dụng trong bất kỳ tình huống nào, nhưng nó thường được sử dụng sau giờ làm việc. Nếu bạn là người đầu tiên đi làm về, hãy sử dụng “お疲れ様でした、お先に失礼します” (Otsukaresamamadeshita, osakini shitsureshimasu). Và nếu người khác nói vậy với bạn khi họ đi về trước, hãy đáp lại là お疲れ様です (Otsukaresamamadesu).
Cảm ơn bạn đã làm việc vất vả ご苦労様(ご苦労様です)
Cách đọc: Gokurou – sama (gokurou -sama desu)
“Gokurou – sama (gokurou -sama desu)” là cụm từ được sử dụng trong tình huống tương tự như “otsukaresama desu” nhưng điểm khác biệt là nó được sử dụng khi cấp trên nói với cấp dưới của mình. Nó có thể được coi là thiếu tôn trọng, vì vậy bạn nên chú ý không được sử dụng nó đối với người ở cấp bậc cao hơn.
Làm việc ở Nhật: 10 cách chào hỏi phù hợp với các tình huống thư tín thương mại tiếng Nhật
Cách diễn đạt khi bắt đầu câu chuyện với ai đó
Dưới đây là một số cách diễn đạt để sử dụng khi bắt chuyện với ai đó, chẳng hạn như khi bạn đang muốn xác nhận với họ điều gì đó khi người đó đang làm việc. Nói chuyện với ai đó khi họ đang làm việc có nghĩa là bạn đang tạm thời làm gián đoạn công việc của họ, vì vậy điều quan trọng là phải sử dụng ngôn ngữ lịch sự.
Xin lỗi, bây giờ bạn có thể bớt chút thời gian không? すみません、今少しお時間よろしいでしょうか
Cách đọc: Sumimasen, ima sukoshi ojikan yoroshiideshou ka.
Nó có nghĩa là lịch sự hỏi đối phương xem họ có thể dành thời gian cho bạn hay không, vì vậy bạn nên sử dụng nó không chỉ trong giờ làm việc mà còn trong giờ nghỉ trưa.
Xin lỗi vì trong thời gian làm việc, nhưng bạn có thể dành cho tôi 1 chút thời gian được không? お仕事中、恐れ入りますが~、お忙しいところすみませんが~
Cách đọc: Oshigotochuu, osoreirimasuga ~, o isogashii tokoro sumimasenga~
Câu này dùng cho trong văn phòng, khi bạn muốn nói chuyện với ai đó lúc họ đang làm việc.
Mẫu câu dùng khi kết thúc email hoặc khi nói lời tạm biệt với đối tác
Nhân viên văn phòng thường phải liên lạc với các đối tác kinh doanh qua email. Dưới đây là một số cụm từ được sử dụng như lời kết thúc ở cuối email hoặc khi nói lời tạm biệt.
Cảm ơn bạn đã luôn hỗ trợ công ty chúng tôi 今後とも(何卒、どうぞ)よろしくお願いいたします
Cách đọc: Kongo tomo (nanitozo, dozo) yoroshiku onegaiitashimasu.
Đó là cách diễn đạt được sử dụng như lời cuối cùng trong email gửi tới người mà bạn muốn xây dựng mối quan hệ tốt đẹp trong tương lai. 何卒(nanitozo) là một từ được sử dụng để nhấn mạnh sự chân thành, vì vậy bạn có thể truyền đạt ý nghĩ của mình một cách mạnh mẽ hơn bằng cách thêm nó vào.
Xin chân thành cảm ơn quý vị đã dành thời gian cho chúng tôi trong khoảng thời gian bận rộn này お忙しいところお時間をいただきまして、誠にありがとうございました
Cách đọc: O isogashi tokoro o jikan o itadakimashite, makotoni arigatoogozaimashita.
Nó được sử dụng khi nói lời tạm biệt với người đã dành thời gian quý báu cho bạn. Ngay cả khi bạn được đối phương mời đến, thể hiện lòng biết ơn vẫn cần thiết.
Lưu ý về cách viết người nhận trong email công việc
Mẫu câu dùng khi muốn nhờ ai đó
Những lúc bạn cần nhờ đồng nghiệp giúp đỡ khi không thể tự xử lý công việc, bạn có thể sử dụng 1 số mẫu câu sau đây:
- Tôi xin lỗi vì đã làm phiền, nhưng mà….お手数をおかけしてすみませんが (cách đọc: Otesu o okake shite sumimasenga)
- Tôi xin lỗi vì làm phiền bạn trong lúc bận rộn… お忙しいところ、申し訳ありませんが (cách đọc: O isogashi tokoro, moshiwakearimasenga)
- Xin lỗi, việc này có thể sẽ làm phiền bạn, nhưng mà…ご面倒をおかけいたしますが (cách đọc: Go mendo o okakeitashimasuga)
Tất cả đều là những cách diễn đạt này đều thể hiện cảm giác áy náy, trân thành xin lỗi đối phương vì việc mình sắp nhờ có thể ảnh hưởng tới họ. Đừng quên nói lời cảm ơn ở đầu và cuối để bày tỏ lòng biết ơn của bạn với người đã đồng ý với yêu cầu của bạn.
Làm việc ở Nhật: 22 cách để nhờ vả – yêu cầu thật lịch sự
Mẫu câu từ chối lời đề nghị của ai đó
Trong kinh doanh, rất khó để chấp nhận mọi lời đề nghị từ đối phương. Dưới đây là một số cách diễn đạt để từ chối lời đề nghị mà không khiến đối phương cảm thấy khó chịu.
Thật không may nhưng mà…あいにくですが
Cách đọc: Ainikudesuga
Mẫu câu này được dùng khi bạn muốn bày tỏ sự thất vọng của mình khi mà không đáp ứng được kỳ vọng của người khác. Ví dụ: Khi ngày và thời gian của cuộc họp được chỉ định nhưng lại nhận được cuộc hẹn của người khác thì sẽ từ chối như sau:
あいにくその日は先約があるのですが、翌週のご都合はいかがでしょうか。
Cách đọc: Ainiku sonohi wa senyaku ga aru nodesuga, yokushu no gotsugo wa ikagadeshou ka.
Thật không may, tôi đã có một cuộc hẹn trước vào ngày hôm đó, tuần sau thì sao?
Tôi thực lòng xin lỗi…誠に申し訳ないのですが
Cách đọc: Makotoni moshiwakenai nodesuga
Cụm từ “申し訳ない” (mōshiwakenai) sử dụng để nhấn mạnh cảm giác chân thành của lời xin lỗi.
Cách nói Cảm ơn và Xin lỗi trong tiếng Nhật
Từ vựng tiếng Nhật thường dùng trong công việc
Sau đây hãy cùng LocoBee tìm hiểu những từ tiếng Nhật thường được sử dụng trong công việc, được chia thành 5 loại: tiền lương, nhiệm vụ, công việc, thời gian và vị trí.
Các từ liên quan đến tiền lương
Dưới đây là 5 từ liên quan đến tiền lương.
- 月給 (Gekkyu): Lương hàng tháng, đây là khoản tiền lương được xác định trên cơ sở hàng tháng
- 給与 (Kyuyo): Tiền lương, tiền công, đây là 1 thuật ngữ chung thể hiện tiền lương trả cho người lao động
- 手当 (Teate): Tiền thù lao, phụ cấp, đây là khoản tiền được trả dưới dạng chi phí nhỏ lẻ như thù lao lao động, phụ cấp
- ボーナス (Bonasu): Tiền thưởng, là khoản thanh toán một lần mà số tiền phải trả không cố định. Nói cách khác, đây là 1 loại trợ cấp đặc biệt
- 退職金 (Taishokukin): Trợ cấp thôi việc, đây là khoản tiền do người sử dụng lao động trả cho người về hưu khi họ nghỉ việc tại công ty (Còn được gọi là trợ cấp hưu trí)
Các từ liên quan đến công việc
Dưới đây là 9 từ liên quan đến công việc:
- 日勤(Nikkin – Ca ngày): Làm việc vào ban ngày
- 夜勤(Yakin – Ca đêm): Làm việc vào ban đêm
- 残業(Zangyo – Làm thêm giờ): Thời gian người lao động ở lại và tiếp tục làm việc sau thời gian quy định
- 早番(Hayaban – Ca sớm): Ca bắt đầu làm việc sớm nhất
- 遅番(Osoban – Ca muộn): Ca bắt đầu làm việc muộn
- 早出(Soshutsu – Đi làm sớm): Đi làm sớm hơn thời gian quy định
- 遅出( Osode – Đi làm muộn): Những người đi làm muộn do phải làm theo ca hoặc thời gian linh hoạt
- 直帰(Chokki – Về thẳng nhà): Có việc phải ra khỏi công ty rồi đi về nhà mà không quay lại nơi làm việc
- 出張(Shutcho – Đi công tác): Tạm thời đến một nơi khác với nơi làm việc của bạn như một phần công việc của bạn
Những từ liên quan đến tiền tại nơi làm việc
Dưới đây là 8 từ liên quan đến tiền được sử dụng tại nơi làm việc:
- 決算 (Kessan – Quyết toán): Tổng lãi lỗ trong một khoảng thời gian nhất định
- 見積もり (Mitsumori – Ước tính, báo giá): Để tính toán trước số lượng, số lượng, thời gian, giá bán…
- 収益 (Shyueki – Doanh thu): Từ doanh thu tính ra được lợi nhuận. Số tiền nhận được để đổi lấy việc cung cấp dịch vụ
- 赤字 ( Akaji – Thâm hụt): Chi tiêu cao hơn thu nhập
- 黒字 (Kuroji – Lãi, thặng dư): Phần tăng thêm, lợi nhuận thu được
- 資本 (Shihon – Vốn): Vốn điều lệ, cần thiết để tiến hành kinh doanh
- 債務 (Saimu – Nghĩa vụ): Nghĩa vụ pháp lý phải trả tiền hoặc cung cấp một cái gì đó cho một người cụ thể
- 値崩れ (Nekuzure – Sập giá): Là hiện tượng giá bán giảm mạnh do cung thiếu cầu.
Có nhiều từ có nghĩa khó, nhưng chúng là những từ thường được sử dụng. Hiểu rõ ý nghĩa của nó sẽ giúp bạn tiến bộ hơn trong giao tiếp tiếng Nhật khi làm việc.
Các từ liên quan đến thời kỳ
Dưới đây là 3 từ liên quan đến khoảng thời gian mà bạn sẽ sử dụng trong công việc của mình:
- 上半期 (Kamihanki – Nửa đầu năm): 6 tháng đầu trong nửa đầu năm tài chính
- 下半期 (Shimohanki – Nửa sau): 6 tháng trong nửa sau của năm tài chính
- 営業年度 (Eigyo nendo – Năm tài chính): Khoảng thời gian được thiết lập để cân bằng doanh thu và thanh toán các tài khoản cho giai đoạn
Các từ liên quan đến chức danh, vị trí
Dưới đây là 8 từ liên quan đến chức danh công việc và đối tác mà bạn nên nhớ:
- 上司 (Joshi – Sếp): Người có địa vị cao hơn mình trong công ty, cấp trên
- 部下 (Buka – Cấp dưới): Là người có vị trí thấp hơn mình trong công ty, người làm việc theo mệnh lệnh và chỉ thị của cấp trên
- 上長 (Jocho – Cấp trên): Người hơn mình về tuổi tác, địa vị
- 先方(Senpo): Phía bên đối tác kinh doanh
- 御社 (Onsha – Quý công ty): Một từ lịch sự mô tả công ty khác, thường dùng trong văn nói
- 貴社 (Kisha – Quý công ty): Từ lịch sự để mô tả công ty khác, thường dùng trong văn viết
- 弊社 (Heisha – Công ty của chúng tôi): Công ty mà bạn trực thuộc
- 同僚 (Doryo – Đồng nghiệp): Những người có cùng nơi làm việc hoặc vai trò với bạn.
Trên đây, LocoBee đã giới thiệu tiếng Nhật thường được sử dụng trong công việc, được chia thành các cụm từ và từ. Ở Nhật Bản, có một phong tục tôn trọng nghi thức kinh doanh, vì vậy nếu bạn nhớ nó, bạn có thể được công ty và đối tác kinh doanh đánh giá cao. Vì tất cả chúng đều được sử dụng thường xuyên, bạn nên ghi nhớ ý nghĩa của chúng và cách sử dụng để ứng dụng vào các tình huống khác nhau 1 cách hợp lý nhất nhé!
Tổng hợp các từ vựng tiếng Nhật thường dùng trong công sở Nhật Bản
Học tiếng Nhật miễn phí tại LocoBee với các video học giao tiếp, Minna no Nihongo, thi thử JLPT – Nhanh tay đăng ký thành viên để học mọi lúc mọi nơi, hoàn toàn miễn phí!
(Sau khi đăng ký vào Sinh viên, chọn Tiếng Nhật thực hành để học qua các video, làm đề thi thử!)
Tổng hợp: LocoBee