“Xếp hạng mức độ nổi tiếng của ngân hàng” được quyết định bởi sự bình chọn của người sử dụng!
“Ngân hàng” là các tổ chức tài chính có liên quan mật thiết đến cuộc sống của chúng ta khi sống ở Nhật cũng như ở bất kỳ quốc gia nào. Bạn cần sử dụng các dịch vụ của ngân hàng chẳng hạn như tiền gửi và tiết kiệm, chuyển khoản và cho vay… Chỉ riêng ngân hàng thông thường đã có rất nhiều loại hình, và xét về tính dễ sử dụng như phí thấp và số lượng máy ATM, và nguy cơ phá sản, nhiều người đang băn khoăn không biết nên mở tài khoản nào.
Dưới đây là xếp hạng của 24 ngân hàng ở Nhật được nhiều người tin dùng.
Xếp hạng | Ngân hàng |
1 | Yucho Ginko/ゆうちょ銀行 – Japan Post Bank |
2 | Sumitomo Mitsui Ginko/三井住友銀行 – Sumitomo Mitsui Banking Corporation |
3 | Rakuten Ginko/楽天銀行 – Rakuten Bank |
4 | Mitsubishi UFJ Ginko/三菱UFJ銀行 – Bank of Tokyo-Mitsubishi UFJ |
5 | Sumishin SBI Netto Ginko/住信SBIネット銀行 – Sumishin SBI Net Bank |
6 | Risona Ginko/りそな銀行 – Resona Bank |
7 | Aozora Ginko/あおぞら銀行 – Aozora Bank |
8 | Ion Ginko/イオン銀行 – Aeon Bank |
9 | Fukuoka Ginko/福岡銀行 – Bank of Fukuoka |
10 | Shizuoka Ginko/静岡銀行 – Shizuoka Bank |
11 | Hachijuni Ginko/八十二銀行 – Hachijuni Bank |
12 | Tokyo Suta Ginko/東京スター銀行 – Tokyo Star Bank |
13 | Shimizu Ginko/清水銀行 – Shimizu Bank |
14 | Yokohama Ginko/横浜銀行 – Bank of Yokohama |
15 | Mizuho Ginko/みずほ銀行 – Mizuho Bank |
16 | Seben Ginko/セブン銀行 – Seven Bank |
17 | Jiemuo Aozora Netto Ginko/GMOあおぞらネット銀行 – GMO Aozora Net Bank |
18 | Nagano Ginko/長野銀行 – Nagano Bank |
19 | Nishi Nihon Shiti Ginko/西日本シティ銀行 – West Japan City Bank |
20 | Japan Netto Ginko/ジャパンネット銀行 – Japan Net Bank |
21 | Miyazaki Taiyo Ginko/宮崎太陽銀行 – Miyazaki Taiyo Bank |
22 | Miyazaki Ginko/宮崎銀行 – Miyazaki Bank |
23 | Joyo Ginko/常陽銀行 – Joyo Bank |
24 | Shichi Ju Shichi/七十七銀行 – 77 Bank |
Cách đăng ký internet banking của ngân hàng Yucho
Bạn đang sử dụng ngân hàng nào? Hãy cho LocoBee biết ý kiến của bạn nhé!
Nenkin Netto – kiểm tra lương hưu online ở Nhật
Xếp hạng độ khó vào của 32 ngành nghề ở Nhật Bản (mới nhất)
Theo Ranking.net