Quán dụng ngữ (慣用句 – Kanyoku) là một bộ phận không thể không nhắc đến trong tiếng Nhật. Nhờ việc sử dụng nó mà câu văn, câu nói trở nên ngắn gọn, súc tích và rõ nghĩa hơn. Khi làm chủ được các quán dụng ngữ và vận dụng vào quá trình sử dụng tiếng Nhật của mình, bạn sẽ ít gặp khó khăn khi diễn đạt!
Trong tiếng Nhật có rất nhiều từ vựng sử dụng chữ kanji “気”. Hãy cùng LocoBee học và ghi nhớ 気を遣う cùng nghĩa và cách dùng của nó nhé!
Cách đọc và ý nghĩa của 気を遣う
- Đọc: ki wo tsukau
- Nghĩa: quan tâm, biết ý
- Đồng nghĩa với 気を配る (ki wo kubaru)
Cách dùng 気を遣う trong giao tiếp
Cùng xem cách dùng của quán dụng ngữ hôm nay qua 3 ví dụ bên dưới nhé!
1, 友達が勉強をしているので、気を遣ってテレビの音を小さくする。
Tomodachi ga benkyiu wo shite irunode, ki wo tsukatte terebi no oto wo chiisaku suru.
Vì bạn mình đang học nên biết ý vặn nhỏ âm thanh của ti vi lại.
2, どういうわけか、彼は私なんかにいろいろと気を遣ってくれましてね。
Dou iu wake ka, kare wa watashi nanka ni iroiro to ki wo tsukatte kuremashite ne.
Vì lý do nào đó, anh ấy quan tâm đến tôi rất nhiều.
3, 彼は気を遣われることに慣れ過ぎていて、人に気を遣うということができないんだ。
Kare wa ki wo tsukawareru koto ni nare sugite ite, hito ni ki wo tsukau to iu koto ga dekinai nda.
Anh ấy đã quá quen với việc được người khác quan tâm nên không biết cách quan tâm đến người khác.
Bạn đã biết nghĩa và cách dùng của quán dụng ngữ 気を遣う này rồi đúng không nào? Nhớ dùng khi có dịp nhé, bạn sẽ ghi điểm trong mắt đối phương đấy!
Có thể bạn quan tâm:
Một số chú ý vào ngày dự thi JLPT dành cho các bạn ở Nhật
Bí quyết chiến đấu với phần thi đọc hiểu của bài JLPT
Tổng hợp LOCOBEE
bình luận