Trong tiếng Nhật có rất nhiều từ vựng sử dụng chữ kanji “気”. Kể cả trong đời sống hàng ngày các từ vựng này cũng thường xuyên xuất hiện. Do vậy, nếu có thể sử dụng các từ vựng này cách diễn đạt trong tiếng Nhật của bạn sẽ trở nên phong phú hơn.
Vì vậy, hãy cùng LocoBee học và ghi nhớ 気が利くcùng nghĩa và cách dùng của nó nhé!
Cách đọc và ý nghĩa của 気が利く
- Đọc: ki ga kiku
- Nghĩa: 1, Chu đáo, chú ý đến những điều nhỏ nhất 2, Sang trọng, tao nhã
Cách dùng 気が利く trong giao tiếp
Nghĩa số 1:
1, 若いのによく気が利く。
Wakainoni yoku kigakiku.
Mặc dù còn trẻ nhưng rất chu đáo.
2, あの店員は気が利かないから、いつもお客様からクレームを受けている。
Ano tenin wa ki ga kikanai kara, itsumo okyakusama kara kuremu wo uketeiru.
Người nhân viên đó chu đáo, vì vậy anh ta luôn bị khách phàn nàn.
Nghĩa số 2:
1, 気が利いたせりふ。
Ki ga kiita serifu.
Lời thoại tao nhã.
Bạn đã biết nghĩa và cách dùng của quán dụng ngữ 気が利く này rồi đúng không nào? Nhớ dùng khi có dịp nhé, bạn sẽ ghi điểm trong mắt đối phương đấy!
[Làm chủ Katakana] チャーター nghĩa và cách dùng
30 từ tiếng Nhật đơn giản nhưng mang lại hiệu quả giao tiếp cực cao (kì 1)
Tổng hợp LOCOBEE
bình luận