Phương ngữ trong tiếng Nhật là khác nhau giữa các vùng miền, có cả trường hợp cùng một địa phương nhưng ngữ điệu và cách sử dụng lại khác nhau.
Tại chuỗi bài viết mới này, LOCOBEE sẽ giới thiệu các phương ngữ đại diện mà đa số người Nhật đều hiểu được nên nhất định hãy sử dụng thử nhé.
Cách nói Cảm ơn và Xin lỗi trong tiếng Nhật
#1. Phương ngữ Kansai: かまへん
- Đọc: kamahen
- Nghĩa: không sao/được/không vấn đề gì
- Tiếng Nhật chuẩn: 構わない – kamawanai、大丈夫 – daijoubu、問題ない – mondainai
Ví dụ 1:
A: 遅れてごめんね!
Okurete gomen ne.
Xin lỗi vì tớ đến muộn.
B: かまへん、かまへん!
Kamahen kamahen.
Không sao, không sao mà.
Tiếng Nhật chuẩn: 気にしないで!(Ki ni shinaide)
Ví dụ 2:
A: 今時間大丈夫?
Ima jikan daijoubu.
Bây giờ có tiện (cho tớ hỏi chút) không?
B: かまへんで~
Kamahende.
Không vấn đề gì.
Tiếng Nhật chuẩn: 大丈夫だよ!(Daijoubu dayo)
#2. Phương ngữ Kansai: おおきに
- Đọc: ookini
- Nghĩa: cảm ơn
- Tiếng Nhật chuẩn: ありがとう (arigatou)
- Là phương ngữ gần đây không còn được giới trẻ sử dụng nữa, tuy nhiên ở Kyoto nó được gìn giữ như một nét đẹp truyền thống với tư cách là “phương ngữ Kyoto”, “từ của Kyoto”
- Một cách dùng riêng của người Kyoto với sắc thái nghĩa là “xin chào”, “tạm biệt”
- Được sử dụng khi gặp ở ngoài đường như thế này“À, xin chào”, khi chào nhau ra về “Thế nhé, tạm biệt”.
Ví dụ 1: Nhân viên cửa hàng sử dụng như một lời chào: Cảm ơn quý khách luôn ủng hộ.
毎度おおきに!(Maido ookini)
Ví dụ 2:
A: お茶のおかわりどうぞ。
Ocha no okawari douzo.
Mời quý khách uống thêm trà.
B: おおきに。
Ookini.
Cảm ơn chị.
Tiếng Nhật chuẩn: ありがとう。
Hẹn gặp lại bạn ở kì tiếp theo! Chúc bạn học tiếng Nhật thật tốt!
Tổng hợp LOCOBEE