Chắc hẳn các bạn đang làm việc ở Nhật đã gặp cụm từ 不手際 này rồi đúng không nào? Cùng tìm hiểu nghĩa, cách dùng của nó cùng LocoBee nhé!
Chuỗi bài viết dành cho các bạn đang học tiếng Nhật, đặc biệt là muốn tích luỹ tiếng Nhật dùng trong công việc.
50 hành vi được xem là bắt nạt – chèn ép tại trong công ty Nhật (kì 1)
Ý nghĩa của 不手際
- Đọc: futegiwa
- Hán Việt: Bất – Thủ – Tế
- Nghĩa: sự vụng về, sơ suất, bất cẩn, không chặt chẽ
- Nếu chỉ riêng mình 手際 thì có nghĩa là phương pháp xử lý, kĩ năng hoàn thành một công việc nào đó
Cách dùng của 不手際
Cùng xem cách dùng của 不手際 qua 3 ví dụ sau đây nhé!
1, あなた自身の不手際は間違いないのに、他人への責任転嫁はさすがにダメでしょう。
Anata jishin no futegiwa wa machigainai noni, tanin e no sekinin tenka wa sasuga ni dame deshou.
Là sự bất cẩn của chính bạn nhưng lại đổ trách nhiệm cho người khác thì chắc chắn là điều không được rồi.
Thu nhập trung bình theo năm ở độ tuổi 30 của người làm việc tại Nhật Bản
2, 今後はこのような不手際がないよう、社内で情報共有をする所存です。
Kongo wa kono youna futegiwa ga nai you, shanai de jouhou kyouyuu wo suru shozondesu.
Chúng tôi sẽ chia sẻ thông tin trong nội bộ công ty để không xảy ra việc sơ suất như vậy trong tương lai.
3, 未熟者でなにかと不手際があるかもしれませんが、ご容赦ください。
Mijuku mono de nanikato futegiwa ga aru kamo shiremasen ga, go yousha kudasai.
Tôi là người thiếu kinh nghiệm nên có thể sẽ làm điều gì đó bất cẩn nên rất mong được bỏ qua.
Bạn đã nắm được nghĩa, Hán tự cũng như cách dùng của từ vựng ngày hôm nay trong bối cảnh công việc chưa?
Chúc bạn học tiếng Nhật và làm việc hiệu quả!
Làm việc ở Nhật: Thời gian thử việc và thời gian đào tạo
Tổng hợp LOCOBEE