さっぱり là một từ mà khá nhiều bạn học tiếng Nhật đã bắt gặp. Nó là một phó từ. Bằng việc sử dụng chúng câu văn, câu nói của bạn trở nên giàu hình ảnh hơn, tự nhiên hơn và nâng cao được khả năng giao tiếp.
Tại bài viết lần này hãy tìm hiểu về nghĩa và cách dùng của さっぱり nhé!
8 phó từ chỉ mức độ thường dùng trong tiếng Nhật (kèm ví dụ)
Nghĩa của さっぱり
Đọc: sappari
Nghĩa:
- Cảm giác nhẹ nhàng, thoải mái, không có gì phải bận tâm
- Toàn bộ, không còn lại gì
- Vị nhẹ thanh, không mặn (đồ ăn)
- Không một chút nào, hoàn toàn không
Cách dùng của さっぱり
Cùng tìm hiểu cách dùng của さっぱり qua 4 ví dụ dưới đây nào!
1, 運動した後、シャワーを浴びて、さっぱりした。(nghĩa số 1)
Undou shita go, shawa wo abite, sappari shita.
Sau khi vận động, tôi đi tắm và cảm thấy vô cùng sảng khoái.
2, 君のこと、きれいさっぱり忘れてたい。(nghĩa số 2)
Kimi no koto, kirei sappari wasure tetai.
Tôi muốn quên mọi điều về em.
3, 今日、さっぱりしたものが食べたいな。(nghĩa số 3)
Kyou, sappari shita mono ga tabetai na.
Hôm nay, muốn ăn món gì đó thanh thanh ghê.
4, 今朝の授業の内容、さっぱりわからない。(nghĩa số 4)
Kesa no jugyou no naiyou, sappari wakaranai.
Tiết học sáng nay tôi chẳng hiểu một tí gì.
Bạn đã hiểu được nghĩa và cách dùng của phó từ ngày hôm nay chưa nào? Chúc bạn học tiếng Nhật hiệu quả!
Thử thách cùng đề thi thử JLPT tại NIPPON★GO (có video chữa đề)
Đăng ký thành viên cao cấp chỉ với 50.000đ/tháng để học nhiều bài học thú vị tại NIPPON★GO👇
Tổng hợp LOCOBEE