Hãy cùng tìm hiểu ý nghĩa, cách dùng của từ Katakana “エビデンス” thường được dùng khá nhiều trong đời sống và cả công việc ngay sau đây nhé!
Ý nghĩa của エビデンス
- Đọc: ebidensu
- Nghĩa: bằng chứng – có thể là lời nói, căn cứ, bút tích, bản ghi chép lại…
- Bắt nguồn từ tiếng Anh: evidence
[Làm chủ Katakana] オーダーメイド nghĩa và cách dùng
Cách dùng của エビデンス
Dưới đây là 3 ví dụ để bạn có thể hiểu hơn về cách dùng của từ vựng Katakana hôm nay nhé!
1, 予測とエビデンスは異なるものだ。
Yosoku to ebidensu wa kotonaru monoda.
Dự báo và bằng chứng là khác nhau.
Điều cần biết khi thông báo chuẩn bị nghỉ sinh ở công ty Nhật
2, 今回の話はメールでもエビデンスを頂けますか。
Konkai no hanashi wa meru demo ebidensu wo itadakemasuka.
Bạn có thể gửi qua email cho tôi những ghi chú về trao đổi lần này được không?
3, 契約書を交わす前のやり取りを、一応エビデンスとして残しておいてね。
Keiyakusho wo kawasu mae no yaritori wo, ichiou ebidensu to shite nokoshite oitene.
Để chắc chắn, nhớ giữ lại những trao đổi trước khi hợp đồng được kí kết như một chứng cớ nhé.
Vậy là bạn đã biết cách dùng của từ Katakana này rồi đúng không nào?
Bài học cùng chuyên đề: Làm chủ Katakana