Có rất nhiều phương ngữ thú vị ở các vùng khác nhau của Nhật Bản. Bằng cách học phương ngữ, bạn có thể biết được xuất thân của một người qua một cuộc trò chuyện nhỏ hoặc qua ngữ điệu câu chữ.
Hôm nay tôi sẽ giới thiệu thêm về phương ngữ Kansai. Phương ngữ Kansai khá phổ biến và được yêu thích ở Nhật. Nếu bạn biết dùng phương ngữ Kansai, có khi bạn cũng trở thành nhân vật được yêu mến đấy! Chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu và vận dụng nhé!
胸を張る – Học quán dụng ngữ để sử dụng tiếng Nhật tự nhiên hơn
#1. 〜へん
- 〜へん (hen)
〜hen là tiếp vĩ ngữ mang ý phủ định, tương tự như “〜できない” (dekinai – không thể), hoặc “〜しない” (shinai – không làm).
Ví dụ
- 行く (iku – đi), thể phủ định là 行かへん (ikahen – không đi), hoặc 行かれへん (ikarehen – không thể đi)
- 飲む (nomu – uống), thể phủ định là 飲まへん (nomahen – không uống)
Hội thoại:
ごめん。今日は予定があって、行かれへんわ。
Gomen. Kyou wa yotei ga atte, ikarehenwa.
Xin lỗi nhé, hôm nay tôi bận rồi, không thể đi được.
Tiếng Nhật chuẩn:
ごめん。今日は予定があって、行けないです。
Gomen. Kyou wa yotei ga atte, ikenai desu.
#2. はよ
- はよ (hayo)
Có nghĩa là “nhanh lên”. Người Kansai thường được cho là thiếu kiên nhẫn. “はよして” (hayoshite) hoặc “はよせえ” (hayosee) là cách nói để giục người khác phải nhanh lên.
[Làm chủ Katakana] タフ nghĩa và cách dùng
Ví dụ:
学校遅刻するよ。はよ用意しーや!
Gakkou chikoku suruyo. Hayo youi siya!
Muộn học rồi đấy, chuẩn bị nhanh lên nào!
Tiếng Nhật chuẩn:
学校に遅刻するよ。早く用意しなさい!
Gakkou chikoku suruyo. Hayaku youi shinasai!
#3. ほかす
- ほかす (hokasu)
Có nghĩ là “vứt bỏ”. Đôi khi cũng được dùng như “ほる” (horu – buông, bỏ), trường hợp này sẽ chuyển thành “ほって” (hotte).
Ví dụ:
はよ、それほかしーや。
Hayo, sore hokashi ya.
Nhanh lên, vứt cái đó đi!
Tiếng Nhật chuẩn:
早く、それ捨てなさい。
Hayaku, sore sutenasai.
Hẹn gặp lại bạn ở kì tiếp theo nhé!
Học tiếng Nhật trực tuyến cùng NIPPON★GO và cơ hội nhận quà may mắn
W.DRAGON (LOCOBEE)
* Bài viết thuộc bản quyền của LOCOBEE. Vui lòng không sao chép hoặc sử dụng khi chưa có sự đồng ý chính thức của LOCOBEE.