3 từ địa phương vùng Kansai cực thú vị

Phương ngữ Kansai khá phổ biến và được yêu thích ở Nhật. Nếu bạn biết dùng phương ngữ Kansai, có khi bạn cũng trở thành nhân vật được yêu mến đấy! Chúng ta hãy cùng tìm hiểu và vận dụng nhé!

 

さいなら (Sainara)

 

Ví dụ:

今日も一日お疲れ様。ほな、さいなら。

Kyou mo ichinichi otsukare sama. Hona sainara.

Hôm nay anh lại vất vả rồi. Thế nhé, chào tạm biệt.

Tiếng Nhật chuẩn: 今日も一日お疲れ様。それでは、さようなら。(Kyou mo ichinichi otsukaremasa. Soredewa, sayonara.)

 

〜さかい (sakai)

Ví dụ:

今日は雨やさかい、傘もっていき。

Kyou wa ame yasakai, kasa motte iki.

Hôm nay sẽ mưa đấy, nhớ mang theo ô.

Tiếng Nhật chuẩn: 今日は雨だから傘を持っていきなさい。(Kyou wa ame dakara kasa wo motte ikinasai).

 

さら (sara)

Ví dụ:

すみませーん。さらの取り皿持ってきてください。

Sumimasen, sara no torizara motte kite kudasai.

Xin lỗi, cho tôi xin cái đĩa mới.

Tiếng Nhật chuẩn: すみません。新しい取り皿持ってきてください。(Sumimasen. Atarashii torizara motte kite kudasai.)

 

Bạn thấy thú vị không nào?

 

W.DRAGON (LOCOBEE)

* Bài viết thuộc bản quyền của LOCOBEE. Vui lòng không sao chép hoặc sử dụng khi chưa có sự đồng ý chính thức của LOCOBEE.

Facebook