Trong tiếng Nhật, ngoài khác biệt về ngôn ngữ giữa các vùng miền, độ tuổi và tính chất cuộc hội thoại thì còn có sự khác biệt về cách dùng từ giữa nam và nữ. Ngày hôm nay hãy cùng tìm hiểu về một số khác biệt cơ bản nhé.
Nội dung bài viết
10 kiến thức cơ bản giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Nhật
Top 10 chủ đề tiếng Nhật bạn nhất định phải biết khi sống và học tập ở Nhật
<Đăng kí tài khoản (Miễn phí)>
Để xem video bài học vui lòng đăng kí tài khoản tại NIPPON★GO. Việc đăng kí và xem là hoàn toàn miễn phí! Vừa học bằng bài viết vừa xem video hiệu quả hơn gấp 2 lần đúng không nào?
<Video bài học >
Xem hoàn toàn miễn phí!
* Cần đăng nhập vào tài khoản
<Nội dung bài học>
Phần 1: Các hậu tố
Ngoài các hậu tố như よ(yo) và ね(ne) mà các bạn học tiếng Nhật đều đã quen thuộc thì trong tiếng Nhật còn có nhiều từ khác để thêm vào cuối câu, làm tăng tính biểu cảm cho câu hoặc để biến đổi tính chất câu.
Ví dụ:
- かい(kai)
- ぞ (zo)
- わ (wa)
- かな (kana)
- な (na)
- の (no)
Các từ mà cả hai giới đều dùng được:
- よ (yo)
- ね (ne)
- ねえ (nee)
- なあ (naa)
- かな (kana)
Từ chỉ dành cho nữ giới:
- よね (yone)
- わ (wa)
- わよ (wayo)
- の (no)
- のよ (noyo)
- のね (none)
- だもん (damon)
Từ chỉ dành cho nam giới:
- かい (kai)
- ぞ (zo)
- ぜ (ze)
- な (na)
Ví dụ:
Nữ giới: ねえ、今日は暑いね。
Nee, kyo wa atsui ne
Này, hôm nay nóng nhỉ.
Nam giới: そうだね。夏が来たかな。
Sodane. Natsu ga kita kana
Ừ đúng vậy. Hay là đến hè rồi nhỉ?
Nữ giới: 夏といえばプールに行きたいなあ。
Natsu to ieba puru ni ikitai naa
Nói đến mùa hè thì lại muốn đi bể bơi ghê.
Nam giới: うん、僕も行きたい。でも、僕は泳げないんだ。
Un, boku mo ikitai. Demo, boku wa oyogenainda
Ừ, mình cũng muốn đi. Nhưng mà mình không biết bơi.
Nữ giới: 練習すればいいじゃない。誰でも初めはできないわ。
Renshu sureba ii janai. Dare demo hajime wa dekinai wa
Tập thử xem? Lúc mới bắt đầu thì ai cũng không thể biết ngay được.
Nam giới: そうだね。じゃあ、泳ぐ練習をするから、一緒にプールに行こうよ。
Sodane. Jaa, oyogu renshu wo suru kara, isshoni puru ni ikoyo
Đúng thế nhỉ. Tôi sẽ tập bơi, hay mình cùng đi nhé?
Bộ 3 từ đa nghĩa trong tiếng Nhật すみません – 大丈夫 – 結構
Phần 2: Một số từ vựng
Trong tiếng Nhật có rất nhiều từ vựng khác nhau giữa nam giới và nữ giới. Đối với các từ của nam giới thì nên chú ý cách sử dụng, chỉ nên dùng khi nói chuyện với người kém tuổi hoặc thân thiết, nếu không sẽ trở thành bỗ bã, bất lịch sự.
Ví dụ:
Nữ giới: あら、もう12時になりましたね。
Ara, mo juniji ni narimashita ne
Ấy dà, đã 12 giờ rồi cơ à.
Nam giới: そうか。どうりで腹が減ったね。何か食いに行こうかな。水木さんは?
Soka. Dori de hara ga hetta ne. Nani ka kui ni iko kana. Mizuki san wa
Ừ nhỉ, đói là phải rồi! Ăn gì bây giờ đây? Chị Mizuki thì sao?
Nữ giới: あたしはお弁当を持ってきました。
Atashi wa obento wo motte kimashita
Hôm nay tôi mang cơm hộp đi.
Nam giới: さすが水木さんですね。水木さんのお弁当、うまそうですね。
Sasuga Mizuki san desu ne. Mizuki san no obento, umaso desune
Đúng là chị Mizuki. Cơm hộp của chị nhìn có vẻ ngon ghê.
Nữ giới: ありがとうございます。あ、外に出たついでに、ペンを一本買ってきてもらえるかしら。
Arigato gozaimasu. A, soto ni deta tsudeni, pen wo ippon katte kite moraeru kashira
Cảm ơn anh. À mà anh đi ra ngoài nhân tiện có thể mua hộ tôi một cái bút được không?
Nam giới: いいですよ。買ってきますね。
Ii desu yo. Katte kimasu ne
Được chứ. Tôi sẽ mua hộ chị.
Phần 3: Một số cách biến đổi từ
Nam giới Nhật Bản hiện nay có một số cách biến đổi từ để sử dụng khi nói chuyện hàng ngày với bạn bè. Những từ này chỉ được nam giới trẻ sử dụng và không dùng khi nói chuyện với người lớn, cấp trên.
Có một số quy tắc biến đổi cơ bản như sau:
Đổi âm “ai” thành “e”
Ví dụ:
Nam giới 1: あのホラー映画怖いよな!
Ano hora eiga kowai yona
Phim kinh dị đấy ghê nhỉ?
Nam giới 2: 怖えよな。俺も昨日見た。
Koe yona. Ore mo kino mita
Sợ nhỉ. Hôm qua tớ xem rồi.
Nam giới 1: へえ。DVD買ったの?
He. Dividi katta no
Thế à. Mua đĩa về xem à?
Nam giới 2: うん、買った。俺の部屋で一人で見たんだ。
Un, katta. Ore no heya de hitori de mitanda
Ừ. Mua đĩa về rồi ngồi trong phòng xem một mình.
Nam giới 1: 一人で見るなんてヤバイな!
Hitoride miru nante yabaina
Xem một mình thì khiếp quá!
Những điều mê tín – truyền miệng thú vị ở Nhật
Đổi âm “oi” thành “ee”
Ví dụ:
Nam giới: あれ、なに?
Are, nani
Cái đó là gì vậy?
Nữ giới: あれ?あれは先月私が作った人形だよ。
Are? Are wa sengetsu watashi ga tsukutta ningyo dayo
Cái đó hả? Đó là con búp bê mà tháng trước tôi làm đấy.
Nam giới: マジで!すげー!作るの難しかった?
Maji de! Suge. Tsukuru no muzukashikatta
Thật ư! Giỏi quá. Làm có khó không vậy?
Nữ giới: 難しくないよ。ちょっと勉強すれば作れるようになるよ。
Muzukashikunaiyo. Chotto benkyo sureba tsukureru yoni naruyo
Không khó đâu. Học một chút là làm được ấy mà.
Nam giới: そうなんだ。おもしろそう!俺も作ってみたいな。
So nanda. Omoshiroso! Ore mo tsukutte mitaina
Thế à. Thú vị nhỉ. Tôi cũng muốn làm.
Nữ giới: 教えてあげるよ!
Oshiete ageruyo
Để tôi dạy cho nhé.
Nam giới: やったー、教えて!
Yatta, oshiete
Hay quá! Hãy dạy cho tôi cách làm nhé.
Vậy là hôm nay chúng ta đã học được một số từ ngữ khác biệt giữa nam và nữ trong tiếng Nhật rồi. Các bạn hãy cùng luyện tập để có thể vận dụng vào các cuộc hội thoại hàng ngày nhé.
Bí quyết đạt được điểm số cao trong kì thi JLPT mọi trình độ
Một số chú ý vào ngày dự thi JLPT dành cho các bạn ở Nhật
* Bài viết thuộc bản quyền của LOCOBEE. Vui lòng không sao chép hoặc sử dụng khi chưa có sự đồng ý chính thức của LOCOBEE.