Phương ngữ của các vùng miền Nhật Bản có rất nhiều từ vựng thú vị. Thông qua việc học phương ngữ, chúng ta có thể dựa vào cách giao tiếp hàng ngày, giọng điệu của đối phương mà phán đoán được quê hương của họ.
Trong bài viết hôm nay, hãy cùng LocoBee tiếp tục tìm hiểu về phương ngữ vùng Tohoku.
Nội dung bài viết
Top 10 chủ đề tiếng Nhật bạn nhất định phải biết khi sống và học tập ở Nhật
#1. ねねね
- Đọc là ne ne ne
Đây là phương ngữ của tỉnh Akita, có nghĩa là “phải đi ngủ thôi”. Phương ngữ Tohoku đặc biệt ở chỗ có rất nhiều trường hợp có thể chỉ cần dùng một âm tiết cũng có thể tạo thành câu nói. Ví dụ sau đây sẽ cho các bạn hình dung rõ hơn về sự thú vị trong phương ngữ Tohoku.
Ví dụ:
Bố:「ねねね」
(ne ne ne)
Phải đi ngủ thôi.
Mẹ:「ねねねね」
(ne ne ne ne)
Đúng thế, phải đi ngủ thôi.
Con trai:「ねね」
(ne ne)
Không đâu, chưa ngủ đâu.
Chị gái:「ねね?」
(ne ne)
Còn chưa ngủ à?
Con trai:「ねね」
(ne ne)
Vâng, chưa.
Bố:「ねねね」
(ne ne ne)
Thôi ngủ đi.
Chỉ dùng một từ “ね” (ne) cũng có thể tạo thành cả một đoạn hội thoại. Vậy nên khi những người khác nghe người Akita nói chuyện thì có rất nhiều khi sẽ không thể hiểu được.
#2. いきなり
- Đọc là ikinari
Đây là phương ngữ của tỉnh Miyagi, mang nghĩ “rất” hoặc “nhiều” và không mang nghĩ “đột ngột” như trong tiếng phổ thông. Đây là từ rất thông dụng ở Miyagi. Có nhiều trường hợp được biến âm thành “いぎなり” (iginari) hoặc “いぎなし” (iginashi), biến âm hơn nữa thì sẽ thành “いぎなす” (iginasu).
Ví dụ:
この牛タンいぎなすうめー!
(kono gyutan iginasu ume)
Món lưỡi bò này rất là ngon.
#3. がおった
- Đọc là gaotta
Phương ngữ của tỉnh Miyagi này có nghĩa là mệt mỏi, yếu ớt hoặc gặp khó khăn. Khi nói từ này, người nói phải phát âm mạnh hơn bình thường, nên nếu để người không quen nghe thấy, có thể họ sẽ thấy hoang mang không biết bạn bị làm sao.
Ví dụ:
今日は、忙しくていきなりがおったやー
(kyo wa, isogashikute ikinari gaotta ya)
Hôm nay bận nên tôi bị mệt quá.
#4. おはよう靴下
- Đọc là ohayo kutsushita
Đây là phương ngữ của tỉnh Miyagi dùng để chỉ những chiếc tất bị rách ở đầu ngón chân làm cho ngón chân bị hở ra. Từ này không dùng để chỉ những chiếc tất rách lỗ to mà chỉ dùng cho những chiếc tất rách nhỏ, khiến đầu ngón chân hơi lộ ra thôi.
Ví dụ:
朝急いでて気づかなかったけどおはよう靴下を履いてきてしまった。
(asa isoi dete kidzukanakatta kedo ohayo kutsushita wo haite kite shimatta)
Sáng nay đi vội quá không chú ý nên đã đi nhầm đôi tất rách ngón.
#5. やろこ・へなこ
- Đọc là yaruko và henako
やろこ dùng cho bé trai và へなこ chỉ bé nữ, đây đều là phương ngữ của tỉnh Yamagata. Những từ này đều có nghĩa khác hoàn toàn với nghĩa của chúng trong tiếng toàn dân, nên đây cũng là một điểm thú vị của phương ngữ.
Ví dụ:
めんごいへなこだな。
(mengoi henako dana)
Cô con gái đáng yêu thế.
#6. おしょうしな
- Đọc là oshoshina
Đây là phương ngữ của tỉnh Yamagata, có nghĩa là “cảm ơn”. Trong bộ phim “Oshin” nổi tiếng quốc tế, từ này đã được sử dụng rất nhiều. Cách nói lịch sự hơn của từ này là “おしょうしなし” (oshoshinashi). Còn trong các mối quan hệ thân thiết thì người ta thường lặp lại từ này hai lần bằng cách nói nhanh, như là “おしょしおしょし” (oshoshi oshoshi) hoặc kéo dài âm sho để thành “おしょうしおしょうし” (oshoushi oshoushi). Trong tiếng Yamagata, từ này được dùng như một từ đệm trong giao tiếp.
Ví dụ:
また来てなーおしょしおしょし。
(mata kitena oshoshi oshoshi)
Khi nào lại đến chơi nhé. Cảm ơn rất nhiều.
#7. わらわら
- Đọc là warawara
Phương ngữ của tỉnh Yamagata này có nghĩa là “nhanh, vội vã”. Khi dùng trong câu thì từ này đi cùng với động từ để thể hiện hành động vội vàng, ví dụ như わらわら~する (warawara ~ suru). Bên cạnh đó thì từ này cũng có âm điệu rất đáng yêu.
Ví dụ:
ごめん。わらわら いぐ。
(gomen. warawara igu)
Xin lỗi, tôi gấp rút đi ngay đây.
#8. んだがもすんね
- Đọc là ndagamosunne
Có nghĩa là “có lẽ là như thế”, đây là phương ngữ của Yamagata. Từ này dùng khi người nói không chắc chắn về điều gì đó hoặc không tiện nói.
Ví dụ:
Aさん: 冷蔵庫のプリン食べたでしょ?
(reizoko no purin tabeta desho)
Cậu ăn cái bánh puding ở trong tủ lạnh rồi phải không?
Bさん: んだがもすんね。
(ndagamosunne)
Hình như là vậy.
#9. どだなだず!
- Đọc là dodanadazu
Từ này chủ yếu được vai tsukkomi trong hài manzai sử dụng. Từ này có nghĩa là “không thể nào có chuyện đó” hoặc “chuyện đó là như nào”, cũng giống như trong tiếng Kansai có cụm từ “なんでやねん” và “どないやねん” cũng nghĩa gần như vậy.
Ví dụ:
Aさん: 8月になったら東京も雪が降りそうですねー。
(hachigatsu ni nattara Tokyo mo yuki ga orisou desune)
Sang tháng 8 là ở Tokyo tuyết cũng bắt đầu rơi rồi nhỉ.
Bさん: どだなだず!
(dodanadazu)
Làm gì có chuyện đó!
Kết
Khi mới tiếp xúc với phương ngữ Tohoku, nhiều người sẽ tưởng rằng đây là tiếng nước khác, bởi vì phương ngữ vùng này có rất nhiều từ được tạo thành từ các âm tiết giống nhau, nên rất khó nghe hiểu. Tuy nhiên nếu nghe kĩ, bạn sẽ tìm thấy được sự thú vị trong cách phát âm, âm điệu và cách dùng của phương ngữ nơi đây.
Ngày nay trên truyền hình, phim ảnh, phương ngữ Tohoku cũng được sử dụng nhiều hơn, nên càng được nhiều người biết tới hơn nữa. Nếu có dịp đến thăm Tohoku, hãy thử lắng nghe phương ngữ của người dân nơi đây nhé.
Nào hãy cùng cảm ơn theo cách của Yamagata.
おしょうしなー!
Bài viết cùng chủ đề:
Ồn ào mà dễ thương – Phương ngữ Hokkaido ①
Je je je! Đố bạn biết những phương ngữ Tohoku này đấy!
W.DRAGON (LOCOBEE)
* Bài viết thuộc bản quyền của LOCOBEE. Vui lòng không sao chép hoặc sử dụng khi chưa có sự đồng ý chính thức của LOCOBEE.