Việc sử dụng tục ngữ (kotowaza) vào trong giao tiếp tiếng Nhật sẽ làm cho cuộc hội thoại trở nên màu sắc và súc tích hơn. Lần này, LocoBee sẽ giới thiệu tới bạn những câu tục ngữ có trong tiếng Nhật cùng với sự xuất hiện của các loài động vật.
Tại kì thứ 2 này sẽ là ねこ編 – Mèo!
Nội dung bài viết
Bí quyết đạt được điểm số cao trong kì thi JLPT mọi trình độ
Top 10 chủ đề tiếng Nhật bạn nhất định phải biết khi sống và học tập ở Nhật
#1. 猫の額
- Đọc: ねこのひたい (neko no hitai)
- Nghĩa đen: trán của con mèo
- Chỉ diện tích đất hoặc một địa điểm hẹp, xuất phát từ hình ảnh trán của mèo rất hẹp
Ví dụ: 猫の額ほどの土地だけど、僕にとっては夢のマイホームだ!
Neko no hitai hodo no tochi dakedo, boku ni totte wa yume no maihomu da!
Nghĩa: Mặc dù là miếng đất hẹp như cái trán mèo nhưng với tôi đó là ngôi nhà trong mơ đó.
#2. 猫の目
- Đọc: ねこのめ (neko no me)
- Nghĩa đen: mắt của con mèo
- Có ý nghĩa sự vật thay đổi một cách liên tục, xuất phát từ việc mắt mèo lúc thì tròn to, lúc thì bé
Ví dụ: 今日の株価は猫の目のように変わるぞ。
Kyo no kabuka wa neko no me no yo ni kawaru zo.
Nghĩa: Ngày hôm nay giá cổ phiếu thay đổi liên tục như mắt mèo ấy.
#3. 猫の手も借りたい
- Đọc: ねこのてもかりたい (neko no te mo karitai)
- Nghĩa đen: muốn mượn cả tay mèo
- Nghĩa là rất bận, không biết mèo có giúp ích được gì không nhưng vì vô cùng bận nên cần đến cả sự giúp đỡ của mèo
Ví dụ: 仕事の締め切りが迫っていて、猫の手も借りたいほどの忙しさです。
Shigoto no shimekiri ga sematteite, neko no te mo karitai hodo no isogashisa desu.
Nghĩa: Sắp đến hạn chót của công việc nên bận đến nỗi tay mèo cũng cần.
#4. 猫も杓子も
- Đọc: ねこもしゃくしも (neko mo shakushi mo)
- Nghĩa đen: cả mèo cả môi múc canh
- Chỉ mọi thứ, mọi chuyện, mọi người
Ví dụ: 電車の中で周りを見渡すと、猫も杓子もスマートフォンを見ていた。
Densha no naka de mawari wo miwatasu to, nekomoshakushimo sumatofon wo miteita.
Nghĩa: Nhìn quanh trên tàu ai nấy cũng đều xem điện thoại.
#5. 窮鼠猫を噛む
- Đọc: きゅうそねこをかむ (kyusoneko wo kamu)
- Nghĩa đen: chuột bị dồn vào chân tường, cắn con mèo
- Chỉ việc khi rơi vào bước đường cùng dù là kẻ yếu hơn cũng có thể phản kháng, tấn công kẻ mạnh
窮鼠 có nghĩa là con chuột bị dồn vào chân tường, bước đường cùng. Với chuột thì mèo là kẻ thù không đội trời chung nên khi rơi vào hoàn cảnh nguy hiểm chuột dù yếu hơn nhưng vẫn có thể đứng ra tấn công mèo – được cho là kẻ mạnh.
Ví dụ: 気の弱い彼が何も言い返してこないからって、あまり追い詰めすぎると、いつか窮鼠猫を噛むぞ。
Ki no yowai kare ga nani mo iikaeshite konaikara tte, amari oitsume sugiru to, itsuka kyuso neko wo kamu zo.
Một người yếu ớt như anh ấy bình thường không hay đáp trả nhưng nếu bị dồn ép quá cũng có lúc phản kháng lại đấy.
Bạn thấy các câu tục ngữ trên thế nào? Khá ngắn và rất dễ sử dụng phải không?
Mèo và chó được yêu thích như thú cưng, đồng hành với con người từ thời cổ đại. Mèo thường xuất hiện trong những câu chuyện cũ của Nhật Bản như Chuyện cổ Genji và Soshi Makura. Trong đời sống được miêu tả ở các câu chuyện trên, nhiều từ và câu nói khác nhau đã được tạo ra bằng cách so sánh hành động, cử chỉ của mèo.
LocoBee sẽ tiếp tục giới thiệu những câu tục ngữ Nhật Bản hữu ích trong cuộc trò chuyện hàng ngày, vì vậy hãy tìm hiểu và kết hợp chúng vào cuộc trò chuyện của mình nhé!
Có thể bạn quan tâm:
Tục ngữ trong giao tiếp tiếng Nhật: Kotowaza có sự xuất hiện của động vật – Chó
W.DRAGON (LOCOBEE)
* Bài viết thuộc bản quyền của LOCOBEE. Vui lòng không sao chép hoặc sử dụng khi chưa có sự đồng ý chính thức của LOCOBEE.