Có những từ vựng thường được sử dụng người Nhật sử dụng trong thực tế nhưng lại không hề ghi trong sách giáo khoa. Ví dụ như cách gọi “tiểu tiện”. Bạn nghĩ có bao nhiêu cách gọi khác nhau của từ này?
Thực tế người Nhật sử dụng khá nhiều từ thay thế cho tiểu tiện, một số trong đó sẽ hơi khó nghe. Tuy nhiên biết nhiều sẽ giúp bạn làm phong phú thêm vốn từ vựng của bản thân đấy!
Nội dung bài viết
Bí quyết đạt được điểm số cao trong kì thi JLPT mọi trình độ
12 từ vựng là “sản phẩm cơ thể” trong tiếng Nhật được nói như thế nào?
1. 尿 – nyou
Đầu tiên phải nhắc lại về từ này. Mặc dù nó mang nghĩa gốc là “tiểu tiện” nhưng trong hội thoại hàng ngày giữa bạn bè người ta ít dùng từ này. Thường chúng ta sẽ gặp nó trong văn viết. Ở những nơi nghiêm túc, những nơi có liên quan đến y tế, bác sĩ, y tá thường dùng từ 尿 này.
Ví dụ:
- 検査をするので、尿を取ってきてください。
Kensa wo suru node, nyou wo totte kite kudasai
Hãy lấy nước tiểu để (chúng tôi) kiểm tra.
- 毎年、尿検査を行います。
Maitoshi, nyoukensa wo okonaimasu
Hàng năm đều thực hiện kiểm tra nước tiểu.
2. おしっこ – oshikko
Từ này là từ được trẻ em lẫn người lớn sử dụng nhiều nhất trong đời sống hàng ngày.
Ví dụ:
- おしっこが漏れそうだよ!
Oshikko ga more soudayo
Sắp tè ra đến nơi rồi!
- ちょっとおしっこしてきます。
Chotto oshikko shitekimasu
Tôi đi vệ sinh một lát.
3. おぴっこ – opikko
Một số người đặc biệt là nữ giới trẻ tuổi hay dùng từ này. Việc thêm từ “pi” vào các từ được xem là cách nói dễ thương.
Ví dụ:
- 今おぴっこ我慢してるの。
Ima opikko gaman shiteruno
Bây giờ mình đang gắng nhịn đi tiểu tiện đây.
- たくさんタピオカ飲んだから、おぴっこしたくなっちゃった!
Takusan tapioka nondakara, opikko shitakunachatta
Uống nhiều trà sữa nên giờ “mắc” quá.
4. しっこ/シッコ – shikko
Từ này chủ yếu dùng cho trẻ nhỏ.
Ví dụ:
- おかあさん、シッコ出た!
Okaasan, shikkodeta
Mẹ ơi tè rồi!
- 外に遊びに行く前にしっこしていきなさいよ。
Soto ni asobi ni iku maeni shikko shite ikinasaiyo
Trước khi ra ngoài chơi thì đi tè đi nhé.
5. ちっち/チッチ – chicchi
Chủ yếu dùng cho trẻ nhỏ khi chưa thể nói sõi.
Ví dụ:
- あら、たくさんちっち出たねー。
Ara, takusan chicchi detane
Úi tè nhiều ghê nhỉ.
- チッチが出たら教えてね。
Chicchi ga detara oshietene
Khi nào tè thì nói nhé.
6. 小便 – shouben
Chất bài tiết được gọi là 大便 (daiben – đại tiện), 小便 (shouben – tiểu tiện). 2 từ này hiếm khi dùng trong cuộc sống thường ngày mà sử dụng trong văn viết.
Ví dụ:
- 立ち小便禁止。
Tachi shouben kinshi
Cấm tiểu tiện.
- 小便を漏らす。
Shouben wo morasu
Lỡ tiểu tiện (tè dầm).
7. 小 – shou
Vì có sự phân biệt giữa đại tiện và tiểu tiện nên tiểu tiện còn có thể gọi là 小 (tiểu). Trong nhà vệ sinh ở Nhật thường có viết chữ 大 (đại) hoặc 小 (tiểu). Nếu viết trên cần gạt nước có thể hiểu là đẩy cần gạt theo hướng 大 nếu đại tiện hoặc đẩy cần gạt theo hướng 小 nếu tiểu tiện.
8. 小さい方 – Chiisaihou
Sự phân biệt giữa đại tiện và tiểu tiện cũng làm từ tiểu tiện được gọi là 小さい方 (chiisaihou). Đây không phải là cách biểu hiện trực tiếp nên người ta thường sử dụng khi xấu hổ nếu nói các từ như oshikko…
Ví dụ:
Aさん:どこに行っていたの?
Doko ni itteitano
Bạn đi đâu đấy
Bさん:ちょっと小さい方に。
Chotto chiisaihou ni
Mình đi tiểu tiện một lát.
9. しょんべん/ションベン – shonben
しょんべん/ションベン là biến thể của 小便. Nữ giới hầu như không dùng từ này vì nó là tiếng lóng có phần thô tục. Nam giới lại thường sử dụng từ này khi trò chuyện với nhau.
Ví dụ:
- ちょっとションベン行ってくるわ。
Chotto shonben ittekuruwa
Đi đái tí đã.
- 昨日酔っ払ってしょんべん漏らしちゃったよ、最悪。
Kinou yopparatte shonben morashichattayo, saiaku
Hôm qua say quá nên tè luôn ra quần, tệ thật.
10. 小水 – shousui/お小水 – oshousui
Là từ khá thanh lịch hay gặp thường được bác sĩ và y tá sử dụng.
Ví dụ
- この容器にお小水を取ってきてくださいね。
Kono youki ni oshousui wo totte kudasaine
Hãy lấy nước tiểu vào cái này nhé.
- 1日に何回お小水が出ますか?
Ichinichi no nankai oshousui ga demasuka
1 ngày đi tiểu mấy lần?
Nhiều cách khác nhau để thay thế tiểu tiện
Bạn nghĩ sao về các cách gọi tiểu tiện trên đây?
Người Nhật vốn khá lịch sự nên với một vấn đề tế nhị như thế này cần có nhiều cách nói trong các tình huống khác nhau. Khi nói chuyện hãy chỉ nhớ các từ lịch sự hoặc thông thường thôi nhé, đừng dùng những từ mang tính thô tục sẽ làm bạn mất điểm với đối phương đó.
Hãy theo dõi các bài viết tiếp theo để biết thêm thật nhiều từ vựng trong cuộc sống mà không có trong sách giáo khoa nhé!
Học từ vựng qua các bài giải thích kèm ví dụ cụ thể
Kazuharu (LOCOBEE)
* Bài viết thuộc bản quyền của LOCOBEE. Vui lòng không sao chép hoặc sử dụng khi chưa có sự đồng ý chính thức của LOCOBEE.