Nếu như phải đi khám bệnh thì việc nói cho bác sĩ về triệu chứng cơ thể vào thời điểm đó là vô cùng cần thiết. Dưới đây là 6 diễn đạt mà người Nhật thường sử dụng.
Hãy cùng tìm hiểu xem chúng là gì nhé!
Học tiếng Nhật: 5 từ tượng thanh – tượng hình miêu tả trạng thái cơ thể
1.熱がある
Đọc: netsu ga aru
Nghĩa: sốt
Đi khám bệnh tại bệnh viện ở Nhật Bản
2. 咳がひどい
Đọc: seki ga hidoi
Nghĩa: ho nhiều/ho dữ dội
3. ~が痛い
Đọc: ~ itai
Nghĩa: ~ đau
4. 吐き気がする
Đọc: hakike ga suru
Nghĩa: có cảm giác buồn nôn
5. 扁桃腺が腫れる
Đọc: hentosen ga haresu
Nghĩa: amidan bị sưng/tấy
6. 寒気がする
Đọc: samuke ga suru
Nghĩa: có cảm giác ớn lạnh
Hãy bỏ túi cho mình những từ quan trọng để có thể áp dụng chúng khi cần nhé!
NIPPON★GO với 3 cấp độ sơ – trung cấp dành cho ôn luyện JLPT
[LocoBee Job] Cùng LocoBee tìm việc ở Nhật!
MOTOHASHI (LOCOBEE)
* Bài viết thuộc bản quyền của LOCOBEE. Vui lòng không sao chép hoặc sử dụng khi chưa có sự đồng ý chính thức của LOCOBEE.