Trong tiếng Nhật có rất nhiều từ vựng sử dụng chữ kanji “気”. Kể cả trong đời sống hàng ngày các từ vựng này cũng thường xuyên xuất hiện. Do vậy, nếu có thể sử dụng các từ vựng này cách diễn đạt trong tiếng Nhật của bạn sẽ trở nên phong phú hơn.
Vì vậy, hãy cùng LocoBee học và ghi nhớ các từ vựng hữu ích này nhé.
Ôn bài học kì trước:
Học tiếng Nhật: Một số cách nói thú vị của người Nhật với Hán tự “口” (kì 1)
気が気でない
→ Cách đọc “ki ga ki denai”
→ Có nghĩa là không thể bình tâm được, vô cùng lo lắng
→ Cụm từ này không biểu thị cảm xúc có chút lo lắng mà biểu thị trạng thái cảm xúc vô cùng lo lắng, do đó không dùng khi nói về các cảm xúc thoáng qua
Ví dụ:
① 母が病気で倒れたと聞いて、気が気ではない。
(haha ga byoki de taoreta to kiite, ki ga ki denai)
Nghĩa: Nghe tin mẹ mình đổ bệnh, tôi hết sức lo lắng.
② 夫が仕事中に事故にあったと聞いて、気が気でない。
(Otto ga shigoto chu ni jiko ni atta to kiite, ki ga ki denai)
Nghĩa: Nghe tin chồng mình gặp tai nạn khi đang làm việc, tôi hết sức lo lắng.
③ 家の鍵を閉め忘れたようで、気が気でない。
(Ie no kagi o shime wasureta yo de, ki ga ki denai)
Nghĩa: Hình như tôi quên chưa khóa cửa nhà, giờ tôi cứ thấy bồn chồn lo lắng.
気が向く/気が向かない
→ 気が向く đọc là “ki ga muku” dùng để chỉ cảm xúc hứng thú muốn làm một chuyện gì đó
→ 気が向かない đọc là “ki ga mukanai” dùng để chỉ cảm xúc không muốn làm gì đó
Ví dụ:
①
A:このアニメ、おもしろいよ。(Kono anime omoshiroi yo)
B:そうなんだ。でも俺、アニメあんまり興味ないんだ。(So nada. Demo ore anime anmari kyomi nainda)
A:1回見てみて! おもしろいから!(Ikkai mite mite! Omoshiro kara)
B:うーん、まあ気が向いたら見てみるよ。(Un, maa ki ga muitara mite miru yo)
Nghĩa:
A: Bộ phim hoạt hình này hay đấy.
B: Thế à. Nhưng mà tớ thì không thích xem hoạt hình mấy.
A: Xem thử một lần đi. Hay mà.
B: Ừ, khi nào có hứng sẽ xem thử.
② 宿題をしなければならないことはわかっているが、気が向かない。
(Shukudai wo shinakereba naranai koto wa wakatteiru ga, ki ga mukanai.)
Nghĩa: Tôi biết là cần phải hoàn thành bài tập nhưng mà không có hứng thú làm.
気が合う/気が合わない
→ 気が合う đọc là “ki ga au”, có nghĩa là cách suy nghĩ hay cảm nhận hợp nhau
→ Ngược lại, 気が合わない đọc là “ki ga awanai”, có nghĩa là cách suy nghĩ hoặc cảm nhận không hợp nhau
Ví dụ:
① 私は田中さんと気が合うので、とても仲がいいです。
(Watashi ha Tanaka san to ki ga au node, totemo nakama ga ii desu)
Nghĩa: Tôi và anh Tanaka rất hợp tính nhau nên quan hệ cũng thân thiết.
② 何だか彼とは気が合わない。
(Nandaka kare to ha ki ga awanai)
Nghĩa: Chả hiểu sao tôi cứ thấy không hợp bạn đó.
③ 気が合う人との会話はとても楽しい。
(Ki ga au hito to kaiwa ha totemo tanoshii)
Nghĩa: Nói chuyện với người hợp tính rất là vui vẻ.
④ 気が合わない人とは一緒にいたくない。
(Ki ga awanai hito to ha isshoni itakunai)
Nghĩa: Với người không hợp thì chẳng muốn ở cùng một chỗ tí nào.
気が散る
→ Đọc là “ki ga chiru”, có nghĩa là không thể tập trung được
→ Cụm từ này hay được sử dụng để biểu đạt trạng thái không thể tập trung vào một việc được khi xung quanh có âm thanh hoặc tiếng nói chuyện quá ồn ào
→ Được dùng theo kiểu như “Ồn quá không thể tập trung được” hoặc “~ quá ồn nên không thể tập trung được, cũng không ~ được”
Ví dụ:
① 外の車やバイクの音がうるさいから、気が散って勉強できない。
(Soto no kuruma ya baiku no oto ga urusai kara, ki ga chitte benkyo dekinai)
Nghĩa: Bên ngoài ô tô với xe máy ồn ào quá, không thể tập trung mà học được.
Học ngữ pháp tiếng Nhật N2 ~てしょうがない
②となりの部屋の音がうるさくて、気が散る。
(Tonari no heya no oto ga urusakute, ki ga chiru)
Nghĩa: Phòng bên cứ có tiếng ồn nên tôi không thể tập trung được.
Hãy cố gắng ghi nhớ các từ này và sử dụng chúng trong cuộc sống nhé.
Học tiếng Nhật miễn phí: NIPPON★GO với 3 cấp độ sơ – trung cấp dành cho ôn luyện JLPT