Tại bài học tiếng Nhật hôm nay, hãy cùng LocoBee phân biệt sự khác nhau về nghĩa của cặp từ 消費 (しょうひ) và 消耗 (しょうもう) để tìm ra cách dùng đúng của chúng nhé!
Ôn tập bài học lần trước:
Một số cách nói thú vị của người Nhật với Hán tự “口”
Nghĩa và cách dùng của 消費
→ Tiêu dùng, tiêu thụ, tiêu hao
→ Dùng cho thời gian, năng lượng, vật, tiền bạc
Hãy cùng phân tích thông qua một số ví dụ:
① 大学生のとき、遊んでばかりいて、時間を無駄に消費してしまった。
(Daigakusei no toki, asonde bakari ite, jikan wo muda ni shohi shite shimatta)
Nghĩa: Khi học đại học tôi toàn dùng thời gian phí phạm vào việc chơi bời.
② 長時間車に乗って、ガソリンをたくさん消費した。
(Chojikan kuruma ni notte, gasorin wo takusan shohi shita)
Nghĩa: Chạy xe lâu nên tiêu tốn nhiều xăng.
③ 間違えてカラーで印刷をしてしまい、たくさんインクを消費してしまった。
(Machigaete kara de insatsu wo shite shimai, takusan inku wo shohi shite shimatta)
Nghĩa: Vì sơ suất nên đã in màu làm tốn bao nhiêu là mực.
Nghĩa và cách dùng của 消耗
→ Tiêu hao, tốn, hao hụt
→ Dùng cho vật và năng lượng, không dùng cho tiền hay thời gian
Hãy cùng phân tích thông qua một số ví dụ:
① この仕事は体力を消耗し、とても疲れる。
(Kono shigoto wa tairyoku wo shomo shi, totemo tsukareru)
Nghĩa: Công việc này rất tốn sức, rất mệt.
② このスマホはバッテリーを消耗するのが速い。
(Kono shigoto wa tairyoku wo shomo shi, totemo tsukareru)
Nghĩa: Chiếc điện thoại thông minh này nhanh hết pin.
⭕️寝すぎてしまって、時間を無駄に消費した。
(Ne sugite shimatte, jikan wo muda ni shōhi shita)
Nghĩa: Ngủ nhiều quá nên tốn thời gian.
❌寝すぎてしまって、時間を無駄に消耗した。
Một từ rất hữu dụng trong cuộc sống hàng ngày đó là “消耗品” chỉ vật mà dùng thì sẽ hết như giấy vệ sinh, nước rửa chén, nước giặt quần áo…
Thật là đơn giản đúng không nào? Các bạn đã phân biệt được cách dùng của chúng chưa? Chúc các bạn học tiếng Nhật hiệu quả!
NIPPON★GO với 3 cấp độ sơ – trung cấp dành cho ôn luyện JLPT
[LocoBee Job] Cùng LocoBee tìm việc ở Nhật!
MOTOHASHI (LOCOBEE)
* Bài viết thuộc bản quyền của LOCOBEE. Vui lòng không sao chép hoặc sử dụng khi chưa có sự đồng ý chính thức của LOCOBEE.
bình luận