15 từ vựng thường sử dụng trong đám cưới

Trong những bài viết trước, LocoBee đã giới thiệu tới bạn một số chủ đề liên quan tới đám cưới ở Nhật Bản như:

Thư mời và tiền mừng

Nghi thức tại nhà thờ ở lễ cưới Nhật Bản

Một buổi tiệc cưới ở Nhật được diễn ra như thế nào?

Cách lựa chọn trang phục khi dự đám cưới tại Nhật Bản

Lần này hãy cùng học về 15 từ thường được sử dụng trong đám cưới nhé!

 

1. hidori (日取り)

Việc quyết định ngày tổ chức nghi lễ và sự kiện.

Ví dụ: 結婚式の日取りを二人で決める。 (kekkon shiki no hidori wo futari de kimeru)

Nghĩa: Hai người quyết định ngày tổ chức hôn lễ.

 

2. jinsei (人生)

Cuộc sống hay thời gian mà con người sống, tồn tại.

Ví dụ: 幸せな人生を送ってください。 (shiawase na jinsei wo okuttekudasai)

Nghĩa: Hãy sống một cuộc sống thật hạnh phúc!

3. eien (永遠)

Liên tục không có tận cùng.

Ví dụ:

Nghĩa: Yêu mãi mãi.

Nghĩa: Tình yêu mãi mãi không gì thay đổi.

 

 

4. wedingu doresu (ウェディングドレス)

Bộ váy mà cô dâu mặc trong lễ cưới.

 

5. takishido (タキシード)

Lễ phục mà chú rể và nam giới tham gia lễ cưới mặc.

 

6. shukuji (祝辞)

Lời chúc mừng.

Ví dụ:

Nghĩa: Nói lời chúc mừng

Nghĩa: Nhận được lời chúc mừng từ giám đốc.

 

7. oironaoshi (お色直し)

Việc cô dâu chú rể thay đổi trang phục trong buổi lễ.

Ví dụ: 花嫁は花婿よりお色直しがたくさんある。(hanayome wa hanamuko yori oironaoshi ga takusan aru)

Nghĩa: Cô dâu thay đổi trang phục nhiều hơn chú rể.

8. shoutaijou (招待状)

Thư mời bạn bè, người thân đến tham gia lễ cưới.

Ví dụ:

Nghĩa: Gửi thư mời

Nghĩa: Nhận được thư mời

 

9. hanayakana (華やかな)

Đẹp rực rỡ.

Ví dụ:

Nghĩa: Váy cưới đẹp rực rỡ

Nghĩa: Tiệc cưới tuyệt đẹp

 

10. seidaina (盛大な)

Buổi tụ họp hay nghi lễ với quy mô lớn, nhộn nhịp.

Ví dụ: 新郎新婦が現れて結婚式は盛大になった。(shinroshinpu ga arawarete  kekkonshiki wa seidai ni natta)

Nghĩa: Cô dâu và chú rể xuất hiện làm cho buổi lễ trở nên nhộn nhịp hơn.

 

11. nagoyakana (和やかな)

Trang trọng

Ví dụ: 結婚式は和やかな雰囲気で始まった。(kekkonshiki wa nagoyakana funiki de hajimatta)

Nghĩa: Lễ cưới bắt đầu trong bầu không khí trang trọng.

 

12. kekinyuto (ケーキ入刀)

Cô dâu và chú rể cùng nhau cắt bánh cưới. Đây là hoạt động cùng nhau đầu tiên của cô dâu và chú rể để nhận lời chúc phúc và đồng thời chia sẻ hạnh phúc tới khách mời.

Ví dụ:

Nghĩa: Cô dâu và chú rể cắt bánh cưới.

Nghĩa: Bắt đầu cắt bánh cưới.

 

13. sanretsusha (参列者)

sanretsu nghĩa là tham gia vào buổi lễ hoặc sự kiện. sha là hậu tố có nghĩa là “người”.

Ví dụ: 結婚式の参列者が多かった。(kekkonshiki no sanretsusha ga okatta)

Nghĩa: Có rất nhiều người tham gia vào lễ cưới.

 

14. buketosu (ブーケトス)

Cô dâu quay ngược lại và ném bó hoa cưới cho khách mời nữ độc thân. Mọi người thường truyền tai nhau rằng người nhận được bó hoa cưới sẽ là người nhận được hạnh phúc tiếp theo.

Ví dụ: ブーケトスで花を受け取った。(buketosu de hana wo uketotta)

Nghĩa: Tôi đã nhận được hoa khi cô dâu tung hoa trong lễ cưới.

 

15. goshugibukuro (ご祝儀袋)

Là phong bì để tiền mừng đám cưới. Ở Nhật tiền mừng đám cưới thường từ 30.000 đến 50.000 yên. (Không mừng 40.000 yên vì 4 mang nghĩa là cái chết)

Ví dụ: ご祝儀袋に3万円を入れる (goshugibukuro ni san man en wo ireru)

Nghĩa: Tôi cho vào phong bì mừng cưới 30.000 yên.

Đám cưới là một nghi lễ quan trọng trong cuộc sống. Nếu bạn kết hôn với người Nhật hay được mời tham dự lễ cưới của một người bạn Nhật thì hãy ghi nhớ những từ vựng trên để sử dụng nhé!

Từ vựng hay về chủ đề tình yêu hôn nhân

 

KENT (LOCOBEE)

* Bài viết thuộc bản quyền của LOCOBEE. Vui lòng không sao chép hoặc sử dụng khi chưa có sự đồng ý chính thức của LOCOBEE.

Facebook