Với những người học tiếng Nhật ngữ pháp là một trong những phần cần nắm. Có khá nhiều cấu trúc ngữ pháp tương tự nhau nhưng hoàn toàn khác nhau về nghĩa và hiệu quả diễn đạt. Chính vì thế cần phải hiểu và nắm rõ cách dùng của từng cấu trúc ngữ pháp là điều rất quan trọng.
Hôm nay hãy cùng tìm hiểu về sự khác nhau của cặp ~にしては (nishitewa) và ~にしても (nishitemo) nhé!
~にしては
⇨ Diễn tả điều gì đó khác với suy nghĩ, tưởng tượng tự nhiên thông thường (mặc dù… thế mà)
Ví dụ:
- 子供にしては難しい言葉を知っている (kodomo ni shitewa muzukashii kotoba wo shitteiru)
Nghĩa: Mặc dù là trẻ con nhưng chúng cũng biết các từ vựng khó đấy.
- ギターを始めたばかりにしては、ずいぶん上達している (gita wo hajimeta bakari ni shiteha zuibun jotatsu shiteiru)
Nghĩa: Mặc dù mới bắt đầu chơi ghita nhưng khá tiến bộ đấy.
- 友達はもうすぐ結婚するにしては、あまり楽しくなさそう
Nghĩa: Mặc dù bạn tôi nói chuẩn bị kết hôn nhưng hình như không có vui lắm.
~にしても
⇨ Diễn đạt thái độ bất mãn (cho dù trong trường hợp … thì cũng …)
Ví dụ:
- 忙しいにしても、連絡ぐらいしてほしい (isogashi ni shitemo renraku gurai shitehoshii)
Nghĩa: Cho dù là bận đi chăng nữa vẫn muốn bạn liên lạc cho tôi.
- 遅れるとは聞いていたけど、それにしても遅すぎる (okureru towa kiiteita kedo sorenishitemo ososugiru)
Nghĩa: Mặc dù có nghe là muộn nhưng như vậy là quá muộn.
- いくらセール商品にしても、高すぎる (ikura seru shohin ni shitemo takuasugiru)
Nghĩa: Cho dù là sản phẩm đang giảm giá đi nữa vẫn còn quá đắt.
NIPPON★GO – Dịch vụ học tiếng Nhật trực tuyến bất kì lúc nào chỉ với 0 đồng
KENT (LOCOBEE)
* Bài viết thuộc bản quyền của LOCOBEE. Vui lòng không sao chép hoặc sử dụng khi chưa có sự đồng ý chính thức của LOCOBEE.