Trong chuỗi bài viết thuộc chuyên mục Học tiếng Nhật, hôm nay LocoBee sẽ giới thiệu tới các bạn cặp từ 結果 và 成果. 結果 (kekka) và 成果 (seika) có cách đọc theo Hán Việt lần lượt là Kết Quả và Thành Quả.
Hãy cùng tìm hiểu sự khác nhau của cặp từ này để sử dụng sao cho đúng.
結果 – Kết Quả
⇨ Trạng thái cuối cùng sau khi một sự việc, sự kiện xảy ra, có thể là tốt hoặc xấu
Ví dụ:
① 試験の結果は合格だった。(shiken no kekka ha gokaku datta)
Nghĩa: Kết quả của kì thi là đậu.
②がんばったのに、悪い結果になってしまった。(ganbatta no ni warui kekka ni natte shimatta)
Nghĩa: Đã cố gắng thế mà lại dẫn đến kết quả xấu như thế này.
③ がんばったおかげで、いい結果が出た。(ganbatta okagede ii kekka ga deta)
Nghĩa: Nhờ vào sự cố gắng mà có được kết quả tốt.
成果 – Thành Quả
⇨ Điều tốt nhận được sau quá trình hành động, nỗ lực mới có được, luôn là điều tốt
Ví dụ:
① 仕事でがんばって成果を出した。(shigoto de ganbatte seika wo dashita)
Nghĩa: Vì nỗ lực trong công việc nên đã cho ra được thành quả tốt.
② みなさんのおかげで、仕事でいい成果を出すことができました。
(minasan no okage de, shigoto de ii seika wo dasu koto ga dekimashita)
Nghĩa: Nhờ có mọi người nên đã cho ra được thành quả tốt trong công việc.
③ A:先生、大学に合格できました! B:そうか! 努力の成果だね!
(sensei daigaku gokaku dekimashita/soka doryoku no seika da ne)
Nghĩa: Thầy/cô ơi, em đã đỗ vào đại học rồi/ Vậy à, thành quả của sự nỗ lực đó em.
Bạn đã nhận ra sự khác biệt của cặp từ này?
- 結果: Là kết cục cuối cùng sau một sự việc nào đó, có thể tốt hoặc xấu
- 成果: Là kết quả tốt đẹp sau quá trình cố gắng nỗ lực, chỉ dùng khi nói về kết quả tốt
Các bài học tiếng Nhật thú vị khác tại LocoBee
MOTOHASHI (LOCOBEE)
* Bài viết thuộc bản quyền của LOCOBEE. Vui lòng không sao chép hoặc sử dụng khi chưa có sự đồng ý chính thức của LOCOBEE.