Tiếp tục bài học tiếng Nhật với chủ đề Nội thất, hôm nay hãy cùng học thêm một số từ vựng khác nhé.
Xem bài trước: Từ vựng chủ đề Nội thất (kì 1)
Tiếng Nhật | Cách đọc | Nghĩa |
スツール | sutsuru | ghế có đệm vải |
スポットライト | supottoraito | đèn |
ソファー | sofa | ghế sofa |
ソファベッド | sofabeddo | sofa dạng giường |
ダイニングチェア | daininguchea | ghế ăn |
ダイニングテーブル | daininguteburu | bàn ăn |
箪笥 | tansu | tủ nhiều tầng
(bằng gỗ) |
チェスト | chesuto | tủ nhiều tầng
(bằng nhựa) |
茶棚 | chadana | tủ đứng để trà |
ちゃぶ台 | chabudai | bàn uống trà
(dạng thấp) |
デスクライト | desukuraito | đèn bàn |
テレビ台 | terebidai | kệ đặt ti vi |
ドレッサー | doressa | bàn trang điểm |
2段ベッド | nidanbeddo | giường 2 tầng |
暖簾 | noren | rèm che cửa |
Hẹn gặp lại các bạn ở các bài sau của chùm từ vựng chủ đề Nội thất này nhé!
Chúc các bạn học tiếng Nhật hiệu quả!
shinonome kiri (LOCOBEE)
* Bài viết thuộc bản quyền của LOCOBEE. Vui lòng không sao chép hoặc sử dụng khi chưa có sự đồng ý chính thức của LOCOBEE.