Tiếp tục gặp lại các độc giả của LocoBee trong chủ đề từ vựng các đồ dùng thường gặp trong tiếng Nhật.
Dưới đây là danh sách một số đồ dùng khác mà LocoBee muốn giới thiệu:
Tiếng Nhật | Cách đọc | Nghĩa |
DVDレコーダー | dibidirekoda | máy đọc đĩa DVD |
デジタルカメラ | dejitarukamera | máy ảnh kĩ thuật số |
デジタルビデオカメラ | dejitarubideokamera | máy quay kĩ thuật số |
テレビ | terebi | ti vi |
電気カーペット | denkikapetto | thảm điện |
電子レンジ | denshirenji | lò vi sóng |
電話機 | denwaki | điện thoại bàn |
トースター | tosuta | máy nướng bánh mì |
生ごみ処理機 | namagomishoriki | máy xử lí rác tươi |
パソコン | pasokon | máy tính |
ハンドブレンダ― | handoburenda | máy xay sinh tố cầm tay |
ハンドミキサー | handomikisa | máy xay cầm tay |
フードプロセッサー | fudopurosessa | máy xay thực phẩm |
ファックス | fakkusu | máy fax |
布団乾燥機 | futonkansoki | máy sấy chăn |
ブルーレイレコーダー | burureirekoda | đầu đĩa blu-ray |
ヘッドホン | heddohon | tai nghe beat |
ホームベーカリー | homubekari | máy làm bánh ở nhà |
ホットプレート | hottopureto | bếp nướng điện |
ミキサー | mikisa | máy xay |
ラジオ | rajio | đài |
冷蔵庫 | reizoko | tủ lạnh |
Mỗi ngày nhớ một chút bạn sẽ tích luỹ cho mình được tên đồ dùng thường gặp trong tiếng Nhật rồi.
Miễn thuế tại Nhật Bản là gì? Bạn được lợi ích gì từ việc miễn thuế?
Các chùm từ vựng thú vị khác trong tiếng Nhật
shinonome kiri (LOCOBEE)
* Bài viết thuộc bản quyền của LOCOBEE. Vui lòng không sao chép hoặc sử dụng khi chưa có sự đồng ý chính thức của LOCOBEE.