Trong công việc, lời chào là sự khởi đầu cho rất nhiều những thứ khác. Hãy ghi nhớ những lời chào và từ ngữ tối thiếu trong bài viết dưới đây.
Lời chào – lời đáp
Cần ghi nhớ những câu chào, câu đáp mang tính thất lễ đối với cấp trên, người lớn tuổi, người vào làm việc trước mình.
<Lời chào>
NG→ご苦労様です(gokurousamades)
OK→お疲れ様です(otukaresamades)
<Lời đáp>
NG→了解です(ryo-kaides)
OK→かしこまりました(kashikomarimasita)
OK→承知しました(sho-chisimasita)
Xin lỗi – Yêu cầu
Trong cuộc sống bạn rất dễ bắt gặp câu 「ごめんなさい(gomennasai)・すみません(sumimasen)」nhưng trong công việc nên tránh sử dụng những câu này.
<Khi xin lỗi>
NG→ごめんなさい(gomennasai)
OK→申し訳ありません(moushiwakearimasen)/申し訳ございません(moushiwakegozaimasen)
<Khi muốn nhờ vả, kêu gọi sự giúp đỡ>
NG→すみません(sumimasen)
OK→恐れ入ります(osoreirimas)/恐れ入りますが(osoreirimasga)
Lời chào khi ra về trước cấp trên
Khi có việc cần về trước, đừng im lặng rồi ra về mà nhất định phải có lời chào đối với cấp trên.
OK→お先に失礼します(osakini situreisimas)
Ấn tượng của bạn trong mắt người khác có thể thay đổi bởi sự nghiêm túc hay không nghiêm túc khi chào hỏi. Nếu đã là một nhân viên tại Nhật, hãy giữ vững những quy tắc trong chào hỏi. Việc sử dụng từ ngữ một cách bất cẩn sẽ để lại ấn tượng xấu về bản thân bạn trong mắt người khác, do đó hãy thật chú ý nhé!