Qua hai bài viết bên dưới, bạn đã nắm được cách dùng của các trợ từ chỉ nơi chốn và thời gian. Tại bài viết lần này, LocoBee sẽ tiếp tục giới thiệu tới bạn các trợ từ còn trong tiếng Nhật lại nhé.
Trợ từ chỉ nơi chốn trong tiếng Nhật
Trợ từ chỉ thời gian trong tiếng Nhật
Nội dung bài viết
# Trợ từ に
1. Khi thực hiện một việc gì đó cho đối phương
Ví dụ: 母に花をあげます。
Haha ni hana wo agemasu.
Tôi sẽ tặng hoa cho mẹ tôi.
2. Khi về lại vị trí ban đầu
Ví dụ: 財布にお金を入れます。
Saifu ni okane wo iremasu.
Bỏ tiền vào ví.
3. Thể hiện mục đích
Ví dụ: 買い物に行ってきます。
Kaimono ni ittekimasu.
Anh đi mua đồ rồi về nhé.
# Trợ từ から
1. Chỉ nơi khởi đầu, bắt nguồn, đầu ra của một điều gì đó
Ví dụ: 銀行口座からお金を引き出す。
Ginkou kouza kara okane wo hikidasu.
Rút tiền từ tài khoản ngân hàng.
2. Từ một nguyên liệu cơ bản, chính
Ví dụ: パンは小麦粉から作ります。
Pan wa komugiko kara tsukurimasu.
Bánh mì làm từ bột mì.
# Trợ từ と
1. Cùng thực hiện một hành động nào đó với ai khác
Ví dụ: 友達と一緒にご飯を食べている。
Tomodachi to isshoni gohan wo tabeteiru.
Đang đi ăn cùng bạn.
# Trợ từ で
1. Chỉ nguyên nhân
Ví dụ: 雨でカバンが濡れた。
Ame de kaba ga nureta.
Vì mưa mà cặp ướt.
2. Chỉ phương pháp, phương tiện
Ví dụ: 車で長野に行きます。
Kuruma de Nagano ni ikimasu.
Sẽ tới Nagano bằng ô tô.
3. Chỉ một nguyên liệu/vật liệu
Ví dụ: この材料で美味しい鍋を作れます。
Kono zairyou de oishii nabe wo tsukuremasu.
Với những nguyên liệu này có thể nấu một nồi lẩu ngon.
# Trợ từ が
1. Dùng cho chủ thể
Ví dụ: 雪が降った。
Yuki ga futta.
Tuyết đã rơi.
2. Dùng cho một đối tượng
Ví dụ: ベトナムが好きです。
Betonamu ga suki desu.
Tôi thích Việt Nam.
Học tiếng Nhật miễn phí tại LocoBee với các video học giao tiếp, Minna no Nihongo, thi thử JLPT – Nhanh tay đăng ký thành viên để học mọi lúc mọi nơi, hoàn toàn miễn phí!
(Sau khi đăng ký vào Sinh viên, chọn Tiếng Nhật thực hành để học qua các video, làm đề thi thử!)
Tổng hợp LOCOBEE
bình luận