Để giao tiếp tự nhiên, một trong những tips bạn cần biết đó là thuộc lòng và sử dụng những cụm từ hay dùng. Nhờ việc sử dụng nó mà câu văn, câu nói trở nên ngắn gọn, súc tích hơn. Khi làm chủ được chúng và vận dụng vào quá trình sử dụng tiếng Nhật của mình, bạn sẽ ít gặp khó khăn khi diễn đạt!
Hãy cùng LocoBee học và ghi nhớ グッとする cùng nghĩa và cách dùng của nó trong giao tiếp tiếng Nhật nhé!
Chinh phục JLPT: 5 bí quyết học và ôn thi siêu hiệu quả
#1. Cách đọc và ý nghĩa của グッとする
Đọc: gutto suru
Nghĩa: xúc động, cảm thấy xúc động
Từ này thường dùng khi một tình huống, câu chuyện hoặc hành động khiến người nghe, người xem có cảm giác ấm áp, cảm động, hoặc xúc động mạnh mẽ.
#2. Cách dùng của グッとする
Dưới đây là một số ví dụ về cách dùng của cụm từ ngày hôm nay:
1, 映画の最後のシーンにグッとした。
Eiga no saigo no shin ni gutto shita.
Tôi đã rất xúc động khi xem cảnh cuối của bộ phim.
2, 子供が頑張っている姿を見ると、いつもグッとくる。
Kodomo ga ganbatte iru sugata o miru to, itsumo gutto kuru.
Mỗi khi thấy dánh vẻ đang cố gắng của những đứa trẻ, tôi luôn thấy rất cảm động.
2, 彼の真剣な表情にグッときた。
Kare no shinken na hyoujou ni gutto kita.
Tôi cảm thấy xúc động bởi vẻ mặt nghiêm túc của anh ấy.
Học tiếng Nhật miễn phí (thi thử JLPT, Minna no Nihongo…)
ĐỪNG BỎ QUA – HOÀN TOÀN FREE! NHANH TAY ĐĂNG KÝ THÔI NÀO!
(Sau khi đăng ký vào Sinh viên, chọn Tiếng Nhật thực hành để học qua các video, làm đề thi thử!)
Tổng hợp: LocoBee
bình luận