Tiếng Nhật thường gặp trong giao tiếp: 揃う

Để giao tiếp tự nhiên, một trong những tips bạn cần biết đó là thuộc lòng và sử dụng những cụm từ hay dùng. Nhờ việc sử dụng nó mà câu văn, câu nói trở nên ngắn gọn, súc tích hơn. Khi làm chủ được chúng và vận dụng vào quá trình sử dụng tiếng Nhật của mình, bạn sẽ ít gặp khó khăn khi diễn đạt!

Hãy cùng LocoBee học và ghi nhớ 揃う cùng nghĩa và cách dùng của nó trong giao tiếp tiếng Nhật nhé!

Chinh phục JLPT: 5 bí quyết học và ôn thi siêu hiệu quả

 

#1. Cách đọc và ý nghĩa của 揃う

Đọc: sorou

Nghĩa: có sẵn, có đủ, đầy đủ, tập hợp đầy đủ, có sự đồng bộ

Thường được sử dụng trong các tình huống mà mọi thành phần, người hoặc đồ vật cần phải có mặt đầy đủ, hoặc có sự chuẩn bị kỹ lưỡng.

 

#2. Cách dùng của 揃う

Dưới đây là một số ví dụ về cách dùng của cụm từ ngày hôm nay:

1, 全員が会議室に揃ったので、会議を始めましょう。

Zenin ga kaigishitsu ni sorotta node, kaigi wo hajimemashou.

Mọi người đã có mặt đầy đủ trong phòng họp, vậy chúng ta bắt đầu cuộc họp thôi.

 

2, この店では、必要な部品が全て揃っています

Kono mise de wa, hitsuyou na buhin ga subete sorotte imasu.

Ở cửa hàng này, tất cả các linh kiện cần thiết đều đã có sẵn.

 

3, 新しい家具が全部揃ったら、新居でパーティーを開きます。

Atarashii kagu ga zenbu sorottara, shinkyo de pati wo hirakimasu.

Khi tất cả đồ nội thất mới đã được chuẩn bị đầy đủ, chúng tôi sẽ tổ chức tiệc tại nhà mới.

Học tiếng Nhật miễn phí (thi thử JLPT, Minna no Nihongo…)

ĐỪNG BỎ QUA – HOÀN TOÀN FREE! NHANH TAY ĐĂNG KÝ THÔI NÀO! 

(Sau khi đăng ký vào Sinh viên, chọn Tiếng Nhật thực hành để học qua các video, làm đề thi thử!)

ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN LOCOBEE

Giải pháp hỗ trợ tìm việc tại Việt Nam dành cho các bạn từ Nhật trở về

 

Tổng hợp: LocoBee

Facebook