Để giao tiếp tự nhiên, một trong những tips bạn cần biết đó là thuộc lòng và sử dụng những cụm từ hay dùng. Nhờ việc sử dụng nó mà câu văn, câu nói trở nên ngắn gọn, súc tích hơn. Khi làm chủ được chúng và vận dụng vào quá trình sử dụng tiếng Nhật của mình, bạn sẽ ít gặp khó khăn khi diễn đạt!
Hãy cùng LocoBee học và ghi nhớ 遠回りcùng nghĩa và cách dùng của nó trong giao tiếp tiếng Nhật nhé!
Chinh phục JLPT: 5 bí quyết học và ôn thi siêu hiệu quả
#1. Cách đọc và ý nghĩa của 遠回り
Đọc: toomawari
Nghĩa: “đi đường vòng” hoặc “đi đường dài hơn”
Được dùng khi bạn chọn một con đường dài hơn hoặc vòng vèo thay vì con đường ngắn nhất đến đích
#2. Cách dùng của 遠回り
Dưới đây là một số ví dụ về cách dùng của cụm từ ngày hôm nay:
1, 彼は試験に合格するために、遠回りして勉強した。
Kare wa shiken ni goukaku suru tame ni, toomawari shite benkyou shita.
Anh ấy đã học qua những phương pháp dài hơn để có thể đậu kỳ thi.
Tiếng Nhật thường gặp trong giao tiếp: こだわり
2, 渋滞を避けるために、遠回りをすることにした。
Juutai wo yokeru tame ni, toomawari wo suru koto ni shita.
Tôi quyết định đi đường vòng để tránh kẹt xe.
3, 遠回りしても、自然の美しい景色を楽しめる。
Toomawari shite mo, shizen no utsukushii keshiki wo tanoshimeru.
Dù đi đường vòng, bạn vẫn có thể thưởng thức cảnh đẹp của thiên nhiên.
Học tiếng Nhật miễn phí (thi thử JLPT, Minna no Nihongo…)
ĐỪNG BỎ QUA – HOÀN TOÀN FREE! NHANH TAY ĐĂNG KÝ THÔI NÀO!
(Sau khi đăng ký vào Sinh viên, chọn Tiếng Nhật thực hành để học qua các video, làm đề thi thử!)
Giải pháp hỗ trợ tìm việc tại Việt Nam dành cho các bạn từ Nhật trở về
Tổng hợp: LocoBee
bình luận