Có lẽ bạn đã biết dù khó nhưng tiếng Nhật công việc thường sử dụng nhiều câu quen thuộc. Vì thế nếu nắm được nghĩa và bối cảnh sử dụng của các câu này giúp chúng ta sẽ tự tin hơn khi giao tiếp trong công việc bằng tiếng Nhật.
Lần này LocoBee sẽ giới thiệu cách dùng 土台 thường dùng trong công việc nhé.
Tiếng Nhật dùng trong công việc: 立て続けのご連絡
Nghĩa của 土台
Cách đọc: dodai
Nghĩa: nền tảng, cơ sở
Từ này thường dùng để chỉ phần cơ bản hoặc nền móng của một cấu trúc hoặc hệ thống.
Cách dùng của 土台
Cùng xem cách dùng của 土台 qua 3 ví dụ dưới đây nhé:
1, 信頼関係は、チームの土台です。
Shinrai kankei wa, chimu no dodai desu.
Mối quan hệ tin cậy là nền tảng của đội ngũ.
2, 建物の土台をしっかり作ることが重要です。
Tatemono no dodai wo shikkari tsukuru koto ga juuyou desu.
Việc xây dựng nền móng của tòa nhà vững chắc là rất quan trọng.
3, このプロジェクトの成功は、しっかりした計画が土台となります。
Kono purojekuto no seikou wa, shikkari shita keikaku ga dodai to narimasu.
Sự thành công của dự án này phụ thuộc vào một kế hoạch vững chắc làm nền tảng.
Học tiếng Nhật miễn phí (thi thử JLPT, Minna no Nihongo…)
ĐỪNG BỎ QUA – HOÀN TOÀN FREE! NHANH TAY ĐĂNG KÝ THÔI NÀO!
(Sau khi đăng ký vào Sinh viên, chọn Tiếng Nhật thực hành để học qua các video, làm đề thi thử!)
Tiếng Nhật hữu ích trong công việc
Tổng hợp: LocooBee