Tiếng Nhật thường gặp trong giao tiếp: 身振り手振り

Để giao tiếp tự nhiên, một trong những tips bạn cần biết đó là thuộc lòng và sử dụng những cụm từ hay dùng. Nhờ việc sử dụng nó mà câu văn, câu nói trở nên ngắn gọn, súc tích hơn. Khi làm chủ được chúng và vận dụng vào quá trình sử dụng tiếng Nhật của mình, bạn sẽ ít gặp khó khăn khi diễn đạt!

Hãy cùng LocoBee học và ghi nhớ 身振り手振り cùng nghĩa và cách dùng của nó trong giao tiếp tiếng Nhật nhé!

Chinh phục JLPT: 5 bí quyết học và ôn thi siêu hiệu quả

 

#1. Cách đọc và ý nghĩa của 身振り手振り

Cách đọc: miburi teburi
Nghĩa: “cử chỉ điệu bộ” hoặc “động tác tay chân”

Đây là cụm từ dùng để chỉ các cử chỉ và biểu hiện bằng cơ thể trong khi giao tiếp, giúp làm rõ ý hoặc cảm xúc mà người nói muốn truyền đạt.

#2. Cách dùng của 身振り手振り

Dưới đây là một số ví dụ về cách dùng của cụm từ ngày hôm nay:

Ví dụ 1:

彼は身振り手振りを交えて説明した。

Kare wa miburi teburi wo majiete setsumei shita.

Anh ấy đã giải thích bằng cách kết hợp cử chỉ điệu bộ.

 

Ví dụ 2: 

外国語が分からなかったので、身振り手振りで意思を伝えた。

Gaikokugo ga wakaranakattanode, miburi teburi de ishi wo tsutaemashita.

Vì không hiểu ngôn ngữ nước ngoài nên tôi đã truyền đạt ý bằng động tác tay chân.

 

Ví dụ 3: 

その話をするとき、彼女はいつも身振り手振りが多い。

Sono hanashi wo suru toki, kanojo wa itsumo miburi teburi ga ooi.

Khi kể câu chuyện đó, cô ấy lúc nào cũng nhiều cử chỉ điệu bộ.

Học tiếng Nhật miễn phí (thi thử JLPT, Minna no Nihongo…)

ĐỪNG BỎ QUA – HOÀN TOÀN FREE! NHANH TAY ĐĂNG KÝ THÔI NÀO! 

(Sau khi đăng ký vào Sinh viên, chọn Tiếng Nhật thực hành để học qua các video, làm đề thi thử!)

ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN LOCOBEE

Giải pháp hỗ trợ tìm việc tại Việt Nam dành cho các bạn từ Nhật trở về

 

Tổng hợp: LocoBee

Facebook