Trong tiếng Nhật, tính từ “厳しい” (きびしい, kibishii) là một trong những từ vựng được sử dụng phổ biến với nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh. Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này, Locobee sẽ đưa ra 5 bối cảnh thường gặp khi sử dụng “厳しい”. Bạn sẽ thấy từ này không chỉ dừng lại ở ý nghĩa “nghiêm khắc” không thôi. Cùng khám phá và nắm bắt cách sử dụng tính từ thường dùng “厳しい” một cách chuẩn xác và hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày.
Nội dung bài viết
1. Khắt khe, khắc nghiệt (về điều kiện, tình huống)
Ví dụ:
山での生活は厳しいです。
Yama de no seikatsu wa kibishii desu.
Cuộc sống trên núi rất khắc nghiệt.
2. Khắt khe, nghiêm túc (về tiêu chuẩn, quy tắc)
Ví dụ:
この仕事には厳しい基準がある。
Kono shigoto ni wa kibishii kijun ga aru.
Công việc này có các tiêu chuẩn rất khắt khe.
3. Khó khăn (về cảm xúc, tinh thần)
Ví dụ:
失恋は彼にとって厳しい経験だった。
Shitsuren wa kare ni totte kibishii keiken datta.
Thất tình là một trải nghiệm khó khăn đối với anh ấy.
4. Nghiêm túc, nghiêm nghị (về biểu cảm hoặc thái độ)
Ví dụ:
彼の表情は厳しかった。
Kare no hyoujou wa kibishikatta.
Biểu cảm của anh ấy rất nghiêm túc.
5. Gắt gao, khó chịu (về môi trường, điều kiện thời tiết)
Ví dụ:
夏の暑さが厳しい。
Natsu no atsusa ga kibishii.
Cái nóng mùa hè rất gắt gao.
“厳しい” có thể mang nhiều nghĩa khác nhau như nghiêm khắc, khắc nghiệt, khắt khe, khó khăn, nghiêm túc, và gắt gao tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Hy vọng các ví dụ trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các nghĩa khác nhau của từ này!
Tặng kèm phiếu giảm giá lên đến 10.000 yên – Mua hàng hiệu với giá cực ưu đãi!
Phiếu giảm giá tại Don Quijote: Miễn thuế 10% và giảm thêm 5%
Tổng hợp: LocoBee
bình luận