Top những điểm thú vị trong văn hoá giao tiếp của người Nhật
Nhật Bản có nền văn hóa hấp dẫn và đa dạng; một mặt nó thấm đẫm những truyền thống sâu sắc nhất có niên đại hàng nghìn năm; mặt khác, đó là một xã hội trong trạng thái thay đổi liên tục với tốc độ nhanh chóng với những mốt, thời trang và sự phát triển công nghệ liên tục thay đổi, liên tục đẩy lùi những ranh giới của những điều có thể. Đây là một phần lý do khiến nơi đây trở thành một đất nước hấp dẫn để ghé thăm và tìm hiểu.
1. Nghệ thuật giao tiếp bằng ngôn ngữ
Giao tiếp gián tiếp: Người Nhật nói chung là những người giao tiếp gián tiếp. Họ có thể mơ hồ khi trả lời các câu hỏi như một cách để duy trì sự hòa hợp, tránh bị mất mặt, mất lòng hoặc thiếu lịch sự. Mọi người thường chú ý đến các tín hiệu phi ngôn ngữ (chẳng hạn như ngôn ngữ cơ thể, tư thế, biểu cảm và giọng điệu) như là một cách để rút ra ý nghĩa từ một cuộc trò chuyện. Những bất đồng cần được thảo luận thường được thực hiện một cách riêng tư.
Từ chối: Vốn ưa chuộng giao tiếp gián tiếp, người Nhật thường tránh những lời từ chối trực tiếp hoặc những phản hồi tiêu cực. Khi từ chối, họ có thể tỏ ra do dự trước khi trả lời một cách mơ hồ. Ví dụ: ai đó có thể đáp lại một yêu cầu với “Kento-shimasu” có nghĩa là “Tôi sẽ xem xét nó”, ngay cả khi người nói không có ý định xem xét đề xuất đó.
Im lặng: Ngắt lời người khác đang nói thường được coi là bất lịch sự. Điều này có nghĩa là nhiều người Nhật có xu hướng giữ im lặng trong suốt cuộc trò chuyện cho đến khi có cơ hội để nói. Đôi khi, sự im lặng là có chủ đích để mọi người có thời gian suy nghĩ về cuộc thảo luận. Sự im lặng thường được hiểu là thể hiện sự lịch sự và tôn trọng.
Thán từ: Thán từ (aizuchi) rất phổ biến trong giao tiếp tiếng Nhật. Chúng không được hiểu là sự ngắt lời mà đúng hơn là cho người nói biết rằng đối phương của họ đang tích cực lắng nghe. Aizuchi đặc biệt quan trọng trong những tình huống mà mọi người không thể nhìn thấy tín hiệu phi ngôn ngữ, như nói chuyện điện thoại.
Có nhiều loại thán từ khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh của cuộc trò chuyện. Một loại thán từ biểu thị sự đồng ý và bao gồm các âm “un”, “ne” và “ee” và các cụm từ như “Hai”‘ (Vâng), “Sou desu ne” (Đúng thế nhỉ?) và “Sugoi” (dùng trong ngữ cảnh thông thường có nghĩa là “wow” hoặc “tuyệt vời”). Sự tán thành đồng ý thường đi kèm với một cái gật đầu. Một loại thán từ phổ biến khác thể hiện sự ngạc nhiên, bao gồm âm “Eeee?” và cụm từ “Honto desu ka?” (Thật sao?). Cụm từ “Māji ka?” (Nghiêm túc đấy à?) thường được sử dụng, nhưng chỉ trong bối cảnh thông thường.
Lời khen: Khiêm tốn là một giá trị chung trong văn hóa Nhật Bản. Kết quả là mọi người có xu hướng lịch sự làm chệch hướng những lời khen ngợi. Khen ngợi quá mức có thể khiến người nghe cảm thấy bối rối.
Lời nói kính trọng (Keigo)
Tiếng Nhật có một hệ thống ngữ pháp chi tiết để thể hiện các mức độ lịch sự, tôn trọng và trang trọng khác nhau. Điều này được gọi là keigo (lời nói tôn trọng hoặc lời nói kính trọng). Có ba loại chung của lời nói tôn trọng, mỗi loại được sử dụng trong các tình huống khác nhau và sử dụng các lựa chọn từ ngữ cũng như cách giao tiếp khác nhau.
-Sonkeigo là kiểu “ngôn ngữ tôn trọng” và nó được sử dụng để thể hiện sự tôn trọng đối với người khác. Kiểu nói này thường được sử dụng khi nói chuyện với cấp trên (ví dụ: một nhân viên nói chuyện với sếp) và có xu hướng bao gồm nhiều cách diễn đạt lịch sự dài dòng.
-Kensongo là kiểu “ngôn ngữ khiêm tốn” được sử dụng để hạ thấp bản thân hoặc những người khác trong cùng nhóm (ví dụ: nhân viên kinh doanh nói về công việc kinh doanh của mình với khách hàng). Trong cách nói chuyện này, người ta có xu hướng bỏ đi những chức danh kính trọng để thể hiện sự khiêm tốn.
-Teineigo là kiểu “ngôn ngữ lịch sự”, mang tính tổng quát hơn và có thể dùng để chỉ người khác hoặc chính mình. Loại ngôn ngữ này không truyền đạt bất kỳ sự tôn trọng hay khiêm tốn cụ thể nào đối với bản thân hoặc người khác. Ngôn ngữ lịch sự cũng thường được sử dụng giữa những người quen biết với nhau.
Học tiếng Nhật: Phân biệt tôn kính ngữ và khiêm nhường ngữ
2. Nghệ thuật giao tiếp phi ngôn ngữ
Tiếp xúc cơ thể: Ưu tiên tiếp xúc cơ thể tối thiểu. Mọi người có xu hướng tránh chạm vào người khác trừ khi điều đó là không thể tránh khỏi như ở nơi công cộng đông người. Bạn thân hoặc người cùng giới có thể đứng hoặc ngồi gần nhau. Việc thể hiện tình cảm thể xác ở nơi công cộng giữa những người khác giới là không phổ biến. Tuy nhiên, những hành vi tiếp xúc tình cảm, thân thiện như ôm, nắm tay hay khoác tay nhau đi dạo là khá phổ biến giữa những người bạn cùng giới.
Không gian cá nhân: Thái độ đối với không gian thường dựa trên sự phân biệt giữa không gian công cộng và riêng tư. Ví dụ, cơ thể bị ép chặt vào nhau mà không có ý kiến gì ở những không gian công cộng đông đúc, chẳng hạn như trung tâm thương mại sầm uất hoặc phương tiện giao thông công cộng. Trong khi đó, sự tiếp xúc cơ thể thường được giữ ở mức tối thiểu trong môi trường riêng tư. Nếu có thể, mọi người sẽ duy trì khoảng cách với nhau. Khi đứng cạnh bạn bè hoặc gia đình, mọi người thường đứng cách nhau một khoảng cách bằng sải tay. Khoảng cách này càng xa hơn giữa những người quen biết.
Giao tiếp bằng mắt: Giao tiếp bằng mắt là một khía cạnh quan trọng trong giao tiếp phi ngôn ngữ ở Nhật Bản. Giao tiếp bằng mắt gián tiếp là điều bình thường vì giao tiếp bằng mắt trực tiếp có thể được hiểu là đáng sợ. Giao tiếp bằng mắt gián tiếp đặc biệt phổ biến khi nói chuyện với người lớn tuổi hoặc người có cấp bậc cao hơn để thể hiện sự tôn trọng. Thông thường, mọi người sẽ nhìn vào một phần khác trên khuôn mặt của ai đó, chẳng hạn như cằm.
Cúi chào: Việc cúi chào là phổ biến trên khắp Nhật Bản và thường được sử dụng như một cử chỉ để đánh dấu những cảm xúc nhất định, chẳng hạn như thể hiện lòng biết ơn, sự hối hận hoặc sự tôn kính. Nghi thức cúi đầu chứa đựng nhiều quy tắc phức tạp phụ thuộc vào các yếu tố như bối cảnh, địa vị xã hội và tuổi tác của người đó.
Người Nhật cúi đầu trong 10 trường hợp này
Cử chỉ: Một số cử chỉ phổ biến khác có thể được sử dụng trong khi nói. Ví dụ, một cử chỉ phổ biến được sử dụng khi ai đó xấu hổ là giơ một tay lên và đặt sau gáy. Cử chỉ này đôi khi cũng được sử dụng như một cách để gián tiếp không đồng ý hoặc từ chối điều gì đó. Một cử chỉ khác được sử dụng để biểu thị sự bất đồng vui vẻ là vẫy cả hai tay trước người hoặc trước mặt.
Ra hiệu: Ở Nhật Bản, người ta thường ra hiệu bằng cách hướng lòng bàn tay xuống đất và vẫy các ngón tay về phía cơ thể. Tuy nhiên, việc ra hiệu cho ai đó có địa vị xã hội cao hơn theo cách này là không đúng đắn, chẳng hạn như sếp.
Chỉ tay: Chỉ tay bằng ngón tay được coi là thô lỗ. Thay vào đó, người Nhật đưa tay ra và cử chỉ nhẹ nhàng về phía người, địa điểm hoặc đồ vật.
Đếm: Khi đếm bằng ngón tay, người Nhật thường bắt đầu bằng lòng bàn tay mở và khép ngón tay lại để tượng trưng cho một con số. Ví dụ: số một được thể hiện khi ngón cái khép lại và các ngón còn lại mở. Tương tự, nắm tay khép lại tượng trưng cho số năm. Tuy nhiên, kiểu đếm ngược lại trong đó số ngón tay giơ lên phản ánh con số được biểu tượng đang trở nên phổ biến hơn.
Gật đầu: Mọi người thường gật đầu trong khi trò chuyện để biểu thị rằng họ đang lắng nghe hoặc như một dấu hiệu thừa nhận. Gật đầu là một cử chỉ lịch sự và không phải lúc nào cũng mang ý nghĩa là đồng ý.
Thể hiện cảm xúc: Thể hiện cảm xúc mãnh liệt thường bị tránh trong giao tiếp tiếng Nhật. Điều này đặc biệt đúng trong các tình huống trang trọng như ở nơi làm việc hoặc ở trường. Mọi người có xu hướng tránh thể hiện sự tức giận một cách công khai và dữ dội để giữ thể diện. Địa vị xã hội có thể đóng một vai trò trong việc thể hiện cảm xúc mãnh liệt như thế nào. Ví dụ, việc những người có địa vị xã hội cao hơn thể hiện sự tức giận sẽ được xã hội chấp nhận hơn.
Chân: Việc ai đó để lộ lòng bàn chân, dùng chân để di chuyển vật gì đó, hướng chân về phía ai đó hoặc đặt chân lên đồ đạc được coi là thô lỗ.
Bài viết cung cấp thông tin hữu ích cho bạn chứ?
Cách nói Cảm ơn và Xin lỗi trong tiếng Nhật
Tặng kèm phiếu giảm giá lên đến 10.000 yên – Mua hàng hiệu với giá cực ưu đãi!
Tổng hợp LocoBee
bình luận