Bạn mới sống hoặc làm việc tại Nhật Bản và đang tìm cách chào hỏi bạn bè, người quen hay người lạ? Ở Nhật Bản, lời chào được coi là rất quan trọng và nếu chào hỏi sai cách có thể dẫn đến những hiểu lầm. Dù những điều này có thể là ngoài ý muốn, nhưng khi bạn thành thạo nói lời chào bằng tiếng Nhật sẽ mang lại cho bạn rất nhiều lợi ích.
Bài viết này sẽ giới thiệu cho các bạn các loại câu tiếng Nhật dành cho lời chào thông thường, lời chào trong những thời điểm và tình huống cụ thể để bạn hiểu rõ hơn về cách chào hỏi bằng tiếng Nhật.
Nội dung bài viết
Cách để nói lời xin chào bằng tiếng Nhật
Xin chào: こんにちは – Konnichiwa
Cụm từ đầu tiên trong danh sách những lời chào bằng tiếng Nhật có lẽ là câu chào phổ biến nhất trên thế giới: こんにちは (Konnichiwa). Mặc dù đây là cụm từ đầu tiên bạn có thể nghĩ đến khi nói xin chào ở Nhật Bản nhưng nó thực sự được sử dụng tương đối ít đối với những người nói tiếng Nhật.
Cụm từ này thường chỉ được sử dụng trong các tình huống chuyên nghiệp hơn, vì vậy, dùng cụm từ này với bạn bè sẽ không phù hợp. Bên cạnh đó, đây cũng không phải là cách chào hỏi trang trọng nhất với ai đó. “Konnichiwa” cũng có nghĩa là “Chào buổi chiều”, vì vậy bạn sẽ chỉ sử dụng nó vào ngữ cảnh là buổi chiều.
Chào: やあ- Yaa
Khi nói chuyện giữa bạn bè hoặc trong một bối cảnh thân mật hơn, có một số cách chào hỏi mà bạn có thể sử dụng, đó là やあ (Yaa). Điều này tương đương với việc nói ‘xin chào’ và thường được nói cùng với tên của một người để thu hút sự chú ý của họ.
Tuy nhiên, bạn có thể chỉ cần sử dụng “Yaa” nếu bạn không biết tên của người đó, mặc dù trong tình huống này, việc sử dụng lời chào trang trọng có thể phù hợp.
Chào buổi sáng (trang trọng): おはようございます – Ohayou gozaimasu
Nếu bạn tình cờ chào ai đó vào buổi sáng, sử dụng cụm おはようございます (Ohayō gozaimasu) có thể là lời chào dành cho bạn. Điểm mấu chốt của cụm từ này là sử dụng cả hai từ khi bạn đang nói chuyện với người mà bạn không biết hoặc trong bối cảnh trang trọng.
Chào buổi sáng (thân mật): おはようございます – Ohayou
Nếu bạn đang gặp ai đó thân thiết hoặc chỉ đi chơi với ai đó một cách thân mật, bạn thường bỏ phần “gozaimasu” trong cụm từ và chỉ cần nói “Ohayō”. Tuy nhiên, giống như nhiều lời chào trong danh sách này, bạn nên sử dụng nó một cách an toàn cho đến khi bạn hiểu rõ hơn về ngữ cảnh.
Hey: おす – Osu
Từ này trong tiếng Nhật luôn được sử dụng theo cách thân mật.
Giao tiếp với khách hàng bằng tiếng Nhật dịp đầu năm mới
Đối với một người, おす (Osu) mang tính nam và do đó thường chỉ được nam giới sử dụng khi nói chuyện với bạn bè. Phụ nữ hoặc những người không phải bạn bè thường không chọn cách chào này. Nó cũng chỉ thực sự được nói khi bạn đã thu hút được sự chú ý của chủ đề cuộc trò chuyện, vì vậy bạn không nên bắt đầu cuộc trò chuyện của mình như thế này.
ヤッホ – Yahoo
ヤッホ (Yahoo), là một cách chào khác trong tiếng Nhật, nó thường được giới trẻ sử dụng để chào nhau một cách thân mật.
Lâu rồi không gặp: お久しぶりですね – O-hisashiburi desu ne
Nếu bạn không gặp ai đó trong một thời gian dài và bạn muốn một lời chào phản ánh sự thật đó, bạn có thể sử dụng cụm từ này. Lời chào này có thể được sử dụng với bất kỳ ai, bất kể hình thức hay bối cảnh xã hội, mặc dù ít phổ biến hơn trong các bối cảnh không trang trọng.
Đã lâu rồi: 久しぶり – Hisashiburi
Bạn có thể nhận thấy những điểm tương đồng với lời chào này ở câu trên. Đó là bởi vì 久しぶり (hisashiburi) chỉ đơn giản là một cách rút gọn của câu nói ‘đã lâu không gặp’. Cụm từ này được sử dụng trong bối cảnh không trang trọng, được dịch đại khái là “đã lâu rồi”.
Chào buổi tối: こんばん – Konbanwa
こんばん (Konbanwa) có nghĩa là “chào buổi tối”. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng đây là lời chào mang tính trang trọng và thường không được dùng giữa bạn bè hoặc người quen thân thiết.
Yô:よ – Yo
Cũng giống như một số lời chào khác trong danh sách này, lời chào này mang tính nam tính, có nghĩa là nó hiếm khi được phụ nữ hoặc những người không quen biết nhau sử dụng. Tuy nhiên, có một số tình huống nhất định người ta sử dụng từ này, chẳng hạn như nếu bạn đang cố gắng thể hiện bản thân theo một cách đặc biệt mang tính cảm thán.
Rất vui được gặp bạn: はじめまして- Hajimemashite
Thường được nói khi gặp ai đó lần đầu tiên, はじめまして(Hajmemasmashite) dịch đại khái là “rất vui được gặp bạn”, mặc dù nó có ý nghĩa sâu sắc hơn tùy thuộc vào các ngữ cảnh khác. Một cách phổ biến nữa để sử dụng cụm từ này là nói tên của người đó sau lời chào đầu tiên.
Trời đẹp quá: いい天気ですね – Ii tenki desu ne
Bạn muốn một điều gì đó mang tính tình huống hơn một chút với lời chào tiếng Nhật của bạn? Tại sao không thử nói いい天気ですね (li tenki densu ne) nhỉ?
Cách nói “bạn khỏe không” bằng tiếng Nhật
Bạn khoẻ không: お元気ですか。- O-genki desu ka
Để lịch sự, bạn nên hỏi thăm mọi người xem họ thế nào. Cụm từ này thường được sử dụng chủ yếu trong các tình huống không trang trọng.
Mọi chuyện thế nào rồi?: どうよ – Dou yo
Tương tự như vậy, đây là một lời chào thân mật hơn và thường chỉ được nói giữa bạn bè, đặc biệt là khi nói chuyện điện thoại.
Có chuyện gì thế?: 最近どう – Saikin dou
Cụm từ này là một cách chào hỏi thân mật và giản dị khi nói chuyện với ai đó thân thiết trong tiếng Nhật.
Tuy nhiên, nếu bạn muốn sử dụng cụm từ này trong bối cảnh trang trọng, bạn có thể thêm ‘desu ka’ vào cuối, điều này sẽ phù hợp để sử dụng với người mà bạn không biết rõ.
Dạo này bạn thế nào: どうも – Doumo
Giống như nhiều từ trong tiếng Nhật, もも (doumo) có nhiều nghĩa khác nhau. Tuy nhiên, nó phù hợp để sử dụng như một lời “xin chào” trong tiếng Nhật và được dịch là “dạo này bạn khỏe không?”. Nó tương đối trang trọng vì vậy bạn có thể chọn cách chào sếp hoặc đồng nghiệp của mình bằng cụm từ này.
Dạo này bạn thế nào?: いかがお過ごしですか – Ikaga o sugoshi desu ka
Đây là một lời chào rất trang trọng và chủ yếu được sử dụng bằng văn bản thay vì lời nói bằng tiếng Nhật (đặc biệt là email). Tuy nhiên, trong những dịp này, đây là một cách khác để chào hỏi.
Nói “xin chào” trong những tình huống cụ thể
Xin chào (trả lời điện thoại): こんにちは – Moshi Moshi
Cũng giống như bạn nói “Alô” trong tiếng Việt, xin chào (moshi moshi) là lời chào rất độc đáo trong danh sách các lời chào này vì nó hầu như chỉ được sử dụng khi nói chuyện với ai đó qua điện thoại. Điều này có thể được thực hiện cả khi nhận hoặc gửi cuộc gọi, nhưng khá hiếm khi nghe thấy điều này trong cuộc sống hàng ngày.
Chào mừng: いらっしゃいませ – Irasshaimase
Cũng giống như lời chào ở trên, いらっしゃいませ (irasshaimase) chỉ thực sự được sử dụng trong một loại bối cảnh: khi mọi người chào đón bạn đến với một nơi cụ thể. Mặc dù bạn có thể không bao giờ phải sử dụng từ này nhưng bạn có thể nghe thấy nó thường xuyên khi đi vào nhà hàng, cửa hàng hoặc những nơi khác mà mọi người đang phục vụ bạn.
Tôi về rồi đây: ただいま – Tadaima
Nếu bạn sắp về nhà sau một ngày và muốn thông báo về việc trở về với những người thân của mình, bạn có thể sử dụng ただいま (tadaima). Bạn thường sẽ được chào mừng trở về nhà bằng cụm お帰り (Okaeri) có nghĩa là “chào mừng bạn trở về”.
Xin chào: ハロ – Haroo
Cuối cùng, có lẽ lời chào dễ nắm bắt nhất, ハロ (haroo) chỉ đơn giản là từ mà người Nhật, thường là trẻ em, đã chuyển thể từ “hello” trong tiếng Anh. Vì vậy, đừng ngạc nhiên nếu bạn nhận được một vài lời chào haroo thân thiện trong thời gian bạn ở Nhật Bản nhé!
LocoBee hy vọng bạn thích bài viết hướng dẫn để nói xin chào bằng tiếng Nhật này. Mong rằng nó sẽ hữu ích cho bạn khi tìm hiểu và sinh sống ở Nhật Bản.
Giao tiếp tiếng Nhật: “không có gì ấn tượng” nói như thế nào?
Tặng kèm phiếu giảm giá lên đến 10.000 yên – Mua hàng hiệu với giá cực ưu đãi!
Tổng hợp LocoBee