Quán dụng ngữ (慣用句 – Kanyoku) là một bộ phận không thể không nhắc đến trong tiếng Nhật. Nhờ việc sử dụng nó mà câu văn, câu nói trở nên ngắn gọn, súc tích và rõ nghĩa hơn. Khi làm chủ được các quán dụng ngữ và vận dụng vào quá trình sử dụng tiếng Nhật của mình, bạn sẽ ít gặp khó khăn khi diễn đạt!
Trong tiếng Nhật có rất nhiều từ vựng sử dụng chữ kanji “手”. Hãy cùng LocoBee học và ghi nhớ 手が込む cùng nghĩa và cách dùng của nó nhé!
Xem thêm các bài viết: Tiếng Nhật thực hành
#1. Cách đọc và ý nghĩa của 手が込む
- Đọc: te ga komu
- Nghĩa: cách diễn đạt được sử dụng cho công việc đòi hỏi thời gian và công sức, đòi hỏi công việc hoặc thủ tục phức tạp hoặc là một công việc chi tiết
#2. Cách dùng 手が込む trong giao tiếp
Dưới đây là 3 ví dụ để bạn có thể hiểu hơn về cách dùng của quán dụng ngữ ngày hôm nay nhé!
1, この料理は、材料の用意から調理までが手が込むので、時間がかかります。
Kono ryouri wa, zairyou no youi kara chouri made ga tegakomunode, jikan ga kakarimasu.
Món này làm mất nhiều thời gian vì khâu chuẩn bị nguyên liệu và chế biến món ăn rất công phu.
2, このアクセサリーは、細かい部分が多く、手が込んでいるため、高価な価格設定になっています。
Kono akusesari wa, komakai bubun ga ooku, tegakonde iru tame, koukana kakaku settei ni natte imasu.
Phụ kiện này đắt tiền do có nhiều chi tiết và độ phức tạp.
3, ソフトウェアの開発には、手間のかかる作業が多く、手が込んでいます。
Sofutowea no kaihatsu ni wa, tema no kakaru sagyou ga ooku, tegakonde imasu.
Phát triển phần mềm đòi hỏi nhiều đầu việc và công phu.
Hi vọng bạn đã hiểu nghĩa và cách dùng của quán dụng ngữ ngày hôm nay!
(Sau khi đăng ký vào Sinh viên, chọn Tiếng Nhật thực hành để học qua các video, làm đề thi thử!)
Tổng hợp LocoBee
bình luận