Quán dụng ngữ (慣用句 – Kanyoku) là một bộ phận không thể không nhắc đến trong tiếng Nhật. Nhờ việc sử dụng nó mà câu văn, câu nói trở nên ngắn gọn, súc tích và rõ nghĩa hơn. Khi làm chủ được các quán dụng ngữ và vận dụng vào quá trình sử dụng tiếng Nhật của mình, bạn sẽ ít gặp khó khăn khi diễn đạt!
Trong tiếng Nhật có rất nhiều từ vựng sử dụng chữ kanji “手”. Hãy cùng LocoBee học và ghi nhớ 手に汗を握る cùng nghĩa và cách dùng của nó nhé!
Xem thêm các bài viết: Tiếng Nhật thực hành
#1. Cách đọc và ý nghĩa của 手に汗を握る
手に汗を握る
Te ni ase wo nigiru
Định nghĩa: Vừa nhìn vừa nghe, vừa phấn khích, vừa hồi hộp.
#2. Cách dùng 手に汗を握る trong giao tiếp
Dưới đây là 3 ví dụ để bạn có thể hiểu hơn về cách dùng của quán dụng ngữ ngày hôm nay nhé!
1. 手に汗を握る熱戦だ。
Te ni ase wo nigiru nessenda.
Một cuộc chiến quyết liệt với nhiều cảm xúc.
2. プレゼンテーションの前はいつも手に汗を握ってしまう。
Purezenteshon no mae wa itsumo te ni ase wo nigitte shimau.
Trước khi thuyết trình lúc nào tôi cũng bị hồi hộp.
3. 高所恐怖症の私にとって、スカイダイビングは手に汗を握る体験だった。
Kousho kyoufushou no watashi ni totte, sukaidaibingu wa te ni ase wo nigiru taikendatta.
Là một người sợ độ cao, nhảy dù là một trải nghiệm thú vị.
Hi vọng bạn đã hiểu nghĩa và cách dùng của quán dụng ngữ ngày hôm nay!
Học tiếng Nhật miễn phí tại LocoBee với các video học giao tiếp, Minna no Nihongo, thi thử JLPT – Nhanh tay đăng ký thành viên để học mọi lúc mọi nơi, hoàn toàn miễn phí!
(Sau khi đăng ký vào Sinh viên, chọn Tiếng Nhật thực hành để học qua các video, làm đề thi thử!)
Tổng hợp LocoBee
bình luận