Trong tiếng Nhật có rất nhiều từ vựng sử dụng chữ kanji “気”. Kể cả trong đời sống hàng ngày các từ vựng này cũng thường xuyên xuất hiện. Do vậy, nếu có thể sử dụng các từ vựng này cách diễn đạt trong tiếng Nhật của bạn sẽ trở nên phong phú hơn.
Vì vậy, hãy cùng LocoBee học và ghi nhớ 気が済む cùng nghĩa và cách dùng của nó nhé!
Cách đọc và ý nghĩa của 気が済む
- Đọc: ki ga sumu
- Nghĩa: Hài lòng, đã đời, giải toả được những bất mãn, bực tức
Cách dùng 気が済む trong giao tiếp
Cùng xem cách dùng của quán dụng ngữ này qua 3 ví dụ sau đây nhé!
1, 気が済むまで食べる。
Kigasumu made taberu.
Ăn cho đã thì thôi.
2, 気がすむまで泣きなさい。
Ki ga sumu made naki nasai.
Hãy khóc cho đến khi nào con hết muốn khó thì thôi đi.
Đâu là nguyên nhân làm giảm số trẻ sơ sinh ở Nhật Bản?
3, これは将来にかかわる大切な決断だから、気が済むまでよくよく検討したほうがいい。
Kore wa shourai ni kakawaru taisetsuna ketsudan dakara, kigasumu made yoku yoku kentou shita hou ga ii.
Đây là một quyết định quan trọng cho tương lai, vì vậy bạn nên cân nhắc kỹ lưỡng cho đến khi cảm thấy ưng ý.
Bạn đã biết nghĩa và cách dùng của quán dụng ngữ 気が済む này rồi đúng không nào? Nhớ dùng khi có dịp nhé, bạn sẽ ghi điểm trong mắt đối phương đấy!
Thuê nhà ở Nhật với chi phí đầu vào cực thấp tại Village House
Tổng hợp LOCOBEE
bình luận