Trong tiếng Nhật có rất nhiều từ vựng sử dụng chữ kanji “気”. Kể cả trong đời sống hàng ngày các từ vựng này cũng thường xuyên xuất hiện. Do vậy, nếu có thể sử dụng các từ vựng này cách diễn đạt trong tiếng Nhật của bạn sẽ trở nên phong phú hơn.
Vì vậy, hãy cùng LocoBee học và ghi nhớ 気が進まない cùng nghĩa và cách dùng của nó nhé!
30 từ tiếng Nhật đơn giản nhưng mang lại hiệu quả giao tiếp cực cao (kì 2)
Cách đọc và ý nghĩa của 気が進まない
- Đọc: ki ga sumanai
- Định nghĩa: Không muốn đi tiếp, không có hứng thú, miễn cưỡng
Cách dùng 気が進まない trong giao tiếp
1, 今度の仕事はあまり気が進まない。
Kondo no shigoto wa amari kigasusumanai.
Tôi không thấy có hứng với công việc lần này.
2, せっかく大学の先輩が紹介してくれた就職口だったが、気が進まないので断ることにした。
Sekkaku daigaku no senpai ga shōkai shite kureta shūshoku-guchidattaga, ki ga susumanainode kotowaru koto ni shita.
Đàn anh ở trường đại học đã cất công giới thiệu tôi một mối để xin việc nhưng mà không thấy có hứng nên đã từ chối rồi.
3, 知らない人ばかりの所に行くのは、気が進まない。
Shiranaihito bakari no tokoro ni iku no wa, kigasusumanai.
Không thấy hứng thú với việc tới những nơi toàn người lạ.
30 từ tiếng Nhật đơn giản nhưng mang lại hiệu quả giao tiếp cực cao (kì 1)
Bạn đã biết nghĩa và cách dùng của quán dụng ngữ 気が進まない này rồi đúng không nào? Nhớ dùng khi có dịp nhé, bạn sẽ ghi điểm trong mắt đối phương đấy!
Tổng hợp LOCOBEE