Tại bài viết lần này, LocoBee sẽ giới thiệu ngôn ngữ của giới trẻ Nhật Bản. Nếu dùng để giao tiếp với bạn bè người Nhật chắc chắn bạn sẽ làm họ thấy thích thú đấy!
Hai từ vựng được giới thiệu đó chính là それなー và エモい. Cùng xem chúng có nghĩa là gì và được giới trẻ Nhật sử dụng như thế nào nhé!
Từ vựng của giới trẻ Nhật Bản – 詰んだ và 尊い
#1. それなー
Từ đầu tiên là それなー (sorena).
- Được sử dụng khi thể hiện sự đồng tình, đồng cảm với lời nói của đối phương, có nghĩa tương tự với そうだね, 確かにね, うん, tức là “đúng đấy”, “công nhận”, “ừ”.
Ví dụ:
A: 「このパンケーキめっちゃ美味しいね!」
Kono pankeki metcha oishii ne!
Cái bánh kếp này ngon quá nhỉ?
B:「それなー」
Sorena.
Ừ!
2, A: 「ねねね、あの人格好よくない!?」
Ne ne ne, ano hito kakkouyokunai!
Này, cái anh kia đẹp trai chưa kìa!?
B:「それな!!」
Sorena!
Công nhận!
#2. エモい
Từ thứ 2 là エモい (emoi).
- Xuất phát từ emotional trong tiếng Anh, nó có nghĩa là tình cảm, cảm xúc
- Sử dụng với một cảm xúc như buồn, hoài niệm, trữ tình khó nói nên lời
Ví dụ:
A:「あの映画はエモいらしいよ」
Ano eiga wa emoirashii yo.
Bộ phim đó nghe nói xúc động lắm đấy.
B: 「そうなんだ、今度みにいってみよと~」
Sonanda, kondo mi ni itte miyo to ~
Thế à, lần tới đi xem đi .
Top 20 phim tình cảm lãng mạn của Nhật bạn nhất định phải xem
2, A:「ね、めちゃくちゃエモい写真撮れたんだけど」
Ne, mechakucha emoi shashin toretan dakedo.
Này, tớ mới chụp được bức ảnh cực kì có hồn luôn.
B:「うわ、エモ」
Uwa, emo.
Ồ, cảm xúc ghê!
#3. Chú ý
Cuối cùng là chú ý!
Ngôn ngữ của giới trẻ sẽ thay đổi theo thời gian nên vài tháng sau có thể không còn dùng nữa. Bên cạnh đó, chú ý là chúng được sử dụng nhiều trên SNS với bạn bè, không sử dụng trong các bối cảnh chính thức như kinh doanh đâu nhé!
Hẹn gặp lại các bạn tại bài viết lần sau!
5 quán dụng ngữ tiếng Nhật với Hán tự 目
Học tiếng Nhật qua những câu nói giúp bạn may mắn hơn (kì 3)
Tổng hợp LOCOBEE
bình luận