Tại bài viết lần này, LocoBee sẽ giới thiệu ngôn ngữ của giới trẻ Nhật Bản. Nếu dùng để giao tiếp với bạn bè người Nhật chắc chắn bạn sẽ làm họ thấy thích thú đấy!
Hai từ vựng được giới thiệu đó chính là 詰んだ và 尊い . Cùng xem chúng có nghĩa là gì và được giới trẻ Nhật sử dụng như thế nào nhé!
[Làm chủ Katakana] スキル nghĩa và cách dùng
#1. 詰んだ
Từ đầu tiên là 詰んだ (つんだ) – tsunda.
- Đây là từ vốn chỉ trạng thái không thể tiến về phía trước, không có nước nào để đi như trong bộ môn cờ tướng
- 詰んだ trong ngôn ngữ giới trẻ Nhật có nghĩa gần giống như vậy, nó chỉ một tình huống mà chúng ta không còn cách nào để xử lý
Ví dụ 1:
A: 受けた大学全部落ちたわ、人生詰んだ。
Uketa daigaku zenbu ochita wa, jinsei tsunda.
Tớ trượt toàn bộ trường đại học đã ứng tuyển rồi, cuộc đời thật vô phương cứu chữa.
B: また来年頑張ろう!
Mata rainen ganbarou!
Năm sau lại cố gắng vậy!
Ví dụ 2:
A: あと1時間で提出のレポート書くの忘れてた、詰んだわ。
Ato ichijikan de teishutsu no repoto kaku no wasureteta, tsunda wa.
Tớ quên viết báo cáo phải nộp sau 1 tiếng nữa, thôi xong rồi.
B: どんまい、、、
Donmai…
Đừng bận tâm nữa…
#2. 尊い
Từ thứ 2 là 尊い (とうとい) – toutoi.
- 尊い vốn là từ thể hiện sự cao cả hay vĩ đại
- Tuy nhiên, trên mạng xã hội giữa những người là otaku hay những người trẻ tuổi, nó chỉ người nổi tiếng hay diễn viên nào đó mà người đó yêu thích, ở nơi mà không thể chạm tay tới, với người đó, người nổi tiếng, diễn viên này là một tồn tại quan trọng và sáng lấp lánh
- Nói một cách đơn giản, nó có nghĩa là “tuyệt vời”
Ví dụ, cách nói sau đây thường được sử dụng, vừa nhìn nam diễn viên mình yêu thích vừa nói「推しが尊い」- “Thần tượng (của tôi) thật tuyệt vời!” (oshi ga toutoi)
*推し (おし) ở đây nghĩa là một diễn viên, nhân vật nào đó mà người nói đang là fan của họ.
Nếu các bạn có diễn viên hoặc người nổi tiếng nào yêu thích, hãy thử dùng nhé!
#3. Chú ý
Cuối cùng là chú ý!
Ngôn ngữ của giới trẻ sẽ thay đổi theo thời gian nên vài tháng sau có thể không còn dùng nữa. Bên cạnh đó, chú ý là chúng được sử dụng nhiều trên SNS với bạn bè, không sử dụng trong các bối cảnh chính thức như kinh doanh đâu nhé!
Hẹn gặp lại các bạn tại bài viết lần sau!
5 quán dụng ngữ tiếng Nhật với Hán tự 目
Học tiếng Nhật qua những câu nói giúp bạn may mắn hơn (kì 3)
Tổng hợp LOCOBEE
bình luận