Thể mệnh lệnh là một cách chia động từ để thể hiện việc bắt buộc người nghe làm điều gì đó. Ngược lại với nó là thể cấm chỉ, dùng khi muốn cấm ai đó làm gì.
Vậy 2 thể này được chia như thế nào trong tiếng Nhật. Cùng tìm hiểu ngay sau đây nhé!
耳が早い – Học quán dụng ngữ để sử dụng tiếng Nhật tự nhiên hơn
#1. Cách chia động từ thể mệnh lệnh
Động từ nhóm 1: chuyển hàng “u” thành hàng “e”
Thể từ điền | Thể mệnh lệnh |
-u | -e |
払う (thanh toán/trả) | 払え (trả đi) |
聞く(nghe, hỏi) | 聞け (nghe đi) |
急ぐ (gấp rút) | 急げ (nhanh lên) |
話す (nói) | 話せ (nói đi) |
立つ (đứng) | 立て (đứng lên) |
はこぶ (vận chuyển/mang) | はこべ (mang đi) |
のむ (uống) | のめ (uống đi) |
すわる (ngồi) | すわれ (ngồi xuống) |
Động từ nhóm 2: chuyển “ru” thành “ro”
Thể từ điền | Thể mệnh lệnh |
ru | ro |
着る (mặc) | 着ろ (mặc vào) |
いれる (đưa vào) | いれろ (đưa vào đi) |
ねる (ngủ) | ねろ (ngủ đi) |
考える (suy nghĩ) | 考えろ (suy nghĩ đi) |
Động từ nhóm 3: suru chuyển thành “shiro”, kuru chuyển thành “koi”
Thể từ điền | Thể mệnh lệnh |
する (làm) | しろ (làm đi) |
くる (đến) | こい (đến đây) |
#2. Cách chia động từ thể cấm chỉ
Cách chuyển sang động từ thể cấm chỉ từ động từ thể từ điển rất đơn giản, chỉ bằng cách thêm な vào sau đó.
Nhóm | Thể từ điển | Thể mệnh lệnh |
Nhóm 1 | かく (viết) | かくな (cấm viết) |
Nhóm 2 | ねる (ngủ) | ねるな (cấm ngủ) |
Nhóm 3 | する (làm) | するな (cấm làm) |
Vậy là bạn đã biết cách chia động từ từ thể từ điển sang thể mệnh lệnh và thể cấm chỉ rồi đúng không nào?
Chúc bạn học tiếng Nhật hiệu quả!
Học tiếng Nhật trực tuyến cùng NIPPON★GO và cơ hội nhận quà may mắn
KENT (LOCOBEE)
* Bài viết thuộc bản quyền của LOCOBEE. Vui lòng không sao chép hoặc sử dụng khi chưa có sự đồng ý chính thức của LOCOBEE.