Hãy cùng tìm hiểu ý nghĩa, cách dùng của từ Katakana – ペンディング được sử dụng khá nhiều trong công việc và đời sống ngay sau đây nhé!
Ý nghĩa của ペンディング
- Đọc: pendingu
- Nghĩa: chưa quyết định, bảo lưu, hoãn lại, treo
- Xuất phát từ tiếng Anh: pending
- Thường sử dụng trong công việc, nhất là ngành IT
- Người Nhật thích sử dụng ペンディング vì có nghĩa tích cực, nhẹ nhàng hơn so với từ thuần Nhật là 先送り (miokuri – hoãn lại), 保留 (horyu – bảo lưu)
Cách dùng của ペンディング
Dạng thường gặp:
- ペンディングする (pendingu suru) – hoãn/bảo lưu lại
- ペンディングにする (pendingu ni suru) – hoãn/bảo lưu lại
- ペンディングになる (pendingu ni naru) – trở thành trạng thái bị hoãn/bị bảo lưu
- ペンディング状態 (pendingu jotai) – trạng thái hoãn, bảo lưu
- ペンディング事項 (pendingu jiko) – khoản mục chưa được quyết định
- ペンディング案件 (pendingu anken) – chủ đề chưa được quyết đinh
- ペンディング中 (pendingu chu) – đang ở trạng thái bảo lưu
Dưới đây là 2 ví dụ để bạn có thể hiểu hơn về cách dùng của từ vựng Katakana hôm nay nhé!
1, 今回の会議の議題は、前回ペンディングした件についてです。
Konkai no kaigi no gidai wa, zenkai pendingu shita ken ni tsuitedesu.
Cuộc họp lần này sẽ bàn về các chủ đề chưa được quyết định tại lần trước.
2, この案件は、担当者がいないせいで1週間以上ペンディングになっている。
Kono anken wa, tantosha ga inai sei de isshukan ijo pendingu ni natteiru.
Vụ việc này đã bị treo hơn một tuần do không có người phụ trách.
Bài học cùng chuyên đề: Làm chủ Katakana
Học tiếng Nhật online hiệu quả hơn với NIPPON★GO phiên bản mới cùng chương trình ưu đãi
* Bài viết thuộc bản quyền của LOCOBEE. Vui lòng không sao chép hoặc sử dụng khi chưa có sự đồng ý chính thức của LOCOBEE.