Bạn có phải là người yêu mèo không?
Bạn biết được bao nhiêu từ vựng về tên các loài mèo bằng tiếng Nhật? Cùng LocoBee học về một số tên mèo trên thế giới bằng tiếng Nhật nhé!
Tên tiếng Nhật | Tên tiếng Anh | Tên tiếng Việt |
ブッディッシュ・ショットヘア | British Shorthair | Mèo Anh lông ngắn |
マンクス | Manx | Mèo Manx cộc đuôi |
コーニッシュレックス | Cornish Rex | Mèo lông xoắn Cornish Rex |
ジャバニーズ | Javanese | Mèo Javanese |
ペルシャソリッド | Persian Solid | Mèo Ba Tư lông dài |
ペルシャキャリコ | Persian Calico | Mèo Ba Tư lông ngắn |
ペルシャスモーク | Persian Smoke | Mèo Ba Tư lông khói |
スコティッシュ・フォールド | Scottish Fold | Mèo tai cụp |
アビシ二マン | Abyssinian | Mèo Ai Cập |
デボンレックス | Devon Rex | Mèo lông xoắn Devon Rex |
ハバナ・ブラウン | Havana Brown | Mèo nâu Havana |
ペルシャ・シェーデット | Persian Shaded | Mèo Ba Tư Shaded |
ペルシャタビー | Persian Tabby | Mèo Ba Tư Tabby |
ノルウェージャンフォレストキャット | Norwegian Forest Cat | Mèo rừng Na Uy |
シャルトリュー | Chartreux | Mèo Chartreux |
ターキッシュ・アンゴウ | Turkish Angora | Mèo Angora Thổ Nhĩ Kỳ |
ターキッシュ・バン | Turkish Van | Mèo Van Thổ Nhĩ Kỳ |
エジプシャンマウ | Egyptian Maus | Mèo Maus Ai Cập |
ヒマラヤン | Himalayan | Mèo Himalayan |
ロシアン・ブルー | Russian Blue | Mèo Nga mắt xanh |
バーマン | Birman | Mèo thần Miến Điện |
トンキニーズ | Tonkinese | Mèo Tonkinese, mèo Bắc Kỳ |
コラット | Korat | Mèo Korat |
日本猫・吾輩 | Mèo Wagahai Nhật Bản | |
日本猫・ニケ | Mèo Nike Nhật Bản | |
日本猫・ミケ | Mèo Mike Nhật Bản | |
シャム | Siamese | Mèo Xiêm |
日本猫・ノラ | Mèo hoang Nhật Bản | |
日本猫・ポチャ | Mèo Pocha Nhật Bản | |
ジャパニーズボブティル | Japanese Bobtail | Mèo cộc đuôi Nhật Bản |
バーミーズダイリュート | Burmese Dilute | Mèo Burmese Dilute |
バーミーズ・セーブル | Burmese Sable | Mèo Murmese Sable |
シンガプーラ | Singapura | Mèo Singapura |
キムリック | Cymric | Mèo Cymric |
エキゾチックショートヘア | Exotic Shorthair | Mèo Ba Tư lông ngắn |
カラーポイントショートヘア | Colorpoint Shorthairs | Mèo lông ngắn nhiều màu |
ソマリ | Somali | Mèo Somali |
オシキャット | Ocicat | Mèo Ocicat |
アメリカンワイアヘア | American Wirehair | Mèo Mỹ lông dài |
アメリカンカールショートヘア | American Curl Shorthair | Mèo Mỹ tai xoắn |
アメリカンショートヘア | American Shorthair | Mèo Mỹ lông ngắn |
メイン・クーン | Maine Coon | Mèo Maine Coon |
オリエンタル・ショートヘア | Oriental Shorthair | Mèo lông ngắn phương Đông |
ラグドール | Ragdoll | Mèo Ragdoll |
ボンベイ | Bombay | Mèo Bombay |
バリニーズ | Balinese | Mèo Balinese |
アメリカンカールロングヘア | American Curl Longhair | Mèo Mỹ tai xoắn lông dài |
Nếu muốn biết chi phí nuôi chó mèo ở Nhật là khoảng bao nhiêu hãy tham khảo bài viết sau đây:
Học từ vựng chủ đề Màu sắc trong tiếng Nhật
Huyền Trang
* Bài viết thuộc bản quyền của LOCOBEE. Vui lòng không sao chép hoặc sử dụng khi chưa có sự đồng ý chính thức của LOCOBEE.