Từ tượng thanh, tượng hình thường dùng khi cười và khi ăn uống cần biết
Trong ngôn ngữ nào cũng có những từ tượng thanh tượng hình để mô tả sự vật, sự việc một cách thật sinh động. Trong tiếng Nhật, những từ này được gọi là 擬音語 (Giongo) – Từ tượng thanh và 擬態語 (Gitaigo) – Từ tượng hình.
Người Nhật thường xuyên sử dụng các từ này trong khi trò chuyện. Vậy nên để giao tiếp với người Nhật một cách thật tự nhiên thì hãy cùng học các từ này nhé. Chủ đề ngày hôm nay là các từ tượng hình, tượng thanh thường dùng khi cười và ăn.
10 kiến thức cơ bản giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Nhật
Top 10 chủ đề tiếng Nhật bạn nhất định phải biết khi sống và học tập ở Nhật
<Đăng kí tài khoản (Miễn phí)>
Để xem video bài học vui lòng đăng kí tài khoản tại NIPPON★GO. Việc đăng kí và xem là hoàn toàn miễn phí! Vừa học bằng bài viết vừa xem video hiệu quả hơn gấp 2 lần đúng không nào?
<Video bài học >
Xem hoàn toàn miễn phí!
* Cần đăng nhập vào tài khoản
<Nội dung bài học>
Miêu tả tiếng cười
- クスクス (kusukusu): cười khẽ khi nín nhịn cười
- ゲラゲラ (geragera): cười rộ/cười ha hả
Khi dùng trong câu thì ghép thêm với cụm と笑う (to warau) hoặc 笑う(warau).
Ví dụ:
A: 昨日の映画は面白かったね。
Kino no ega wa omoshirokatta ne
Bộ phim hôm qua buồn cười nhỉ.
B: そうだね。でも周りの人たちはあまりそう思っていなかったみたいだったね。
Sodane. Demo mawari no hitotachi wa amari so omotte inakatta mitai dattane
Ừ đúng thế. Nhưng có vẻ như mọi người xung quanh không nghĩ vậy nhỉ.
A: そうなんだよ。だからあまり大きな声でゲラゲラと笑えなかったよ。
Sonandayo. Dakara amari okina koe de geragera to waraenakattayo
Ừ. Thế nên là mình không thể cười rộ lên được.
B: 私も。だからずっと下を向いてクスクスと笑っていたよ。
Watashi mo. Dakara zutto shita wo muite kusukusu to waratte itayo
Tớ cũng vậy, nên cứ phải cúi xuống để cố nhịn cười đấy.
Miêu tả hành động ăn
- どんどん (dondon): ăn liên tục
Ngoài ra còn có thể dùng cho các hoạt động khác, thường có nghĩa là liên tục, tiến về phía trước
- パクパク (pakupaku): ăn nhanh
Khi ghép vào trong câu thì ghép thêm 食べる (taberu) vào phía sau.
- ペロペロ (peropero): liếm
Khi dùng trong câu ghép thêm với と舐める (to nameru).
Ví dụ:
A: カレーはまだいっぱいあるので、どんどん食べてくださいね。
Kare wa mada ippai aru node, dondon tabete kudasai ne
Vẫn còn nhiều cà ri lắm nên hãy ăn nhiều vào nhé.
B: はい。ありがとうございます。
Hai. Arigato gozaimasu
Vâng. Cảm ơn ạ.
Hành động ăn
Để miêu tả âm thanh khi ăn các món đồ giòn rụm bạn có thể dùng các từ như sau đây:
- パリパリ (paripari)
- サクサク (sakusaku)
- シャキシャキ (shakishaki)
Điểm khác biệt ở đây là:
- パリパリ (paripari) dùng khi ăn một món đồ cứng nhưng mỏng, ví dụ như bánh gạo.
- サクサク (sakusaku) dùng khi miêu tả âm thanh cắn dứt khoát phát ra khi nhai.
- シャキシャキ (shakishaki) dùng khi miêu tả âm thanh nhai hoặc cắt các món tươi giòn như rau củ quả, v.v.
Ví dụ:
A: ランチに食べた唐揚げ、美味しかったですね。
Ranchi ni tabeta karaage, oishikatta desune
Món gà chiên ăn lúc trưa nay ngon nhỉ.
B: 確かに、とてもサクサクで美味しかったです。
Tashika ni, totemo sakusaku de oishikatta desu
Đúng là giòn rụm ngon thật.
A: そうだ、おやつにポテトチップスを食べませんか。
Soda, oyatsu ni potato chippusu wo tabemasen ka
À, bạn có ăn khoai tây chiên không?
B: いいえ、結構です。ありがとうございます。
Iie, kekko desu. Arigato gozaimasu
Không, tôi không ăn. Cảm ơn.
A: ポテトチップスのパリパリの食感が好きなんです。
Potato chippusu no paripari no shokkan ga suki nandesu
Tôi thích cái cảm giác ăn giòn tan của khoai tây chiên.
B: 私は新鮮な野菜のシャキシャキした食感が好きです。
Watashi wa shinsenna yasai no shakishaki shita shokkan ga suki desu
Tôi thì lại thích cảm giác ăn giòn sần sật của rau quả tươi.
A: キムさんは野菜が好きなんですね。
Kimu san wa yasai ga suki nandesune
Bạn Kim thích ăn rau nhỉ.
Để miêu tả các món đồ ăn mềm hay bông xốp bạn có thể dùng các từ:
- トロッと (torotto) và ふんわり (funwari).
- トロッと (torotto) dùng để mô tả các món dạng súp đặc sánh, ví dụ như cà ri, sốt phô mai.
- ふんわり (funwari) dùng để mô tả các món ăn bông xốp, nở to, ví dụ như trứng cuộn, bánh ga tô.
Ví dụ:
A: あのふんわりしたケーキ、美味しそうですね。
Ano funwari shita keki, oishiso desune
Cái bánh ngọt kia bông xốp có vẻ ngon ghê.
B: そうですね。抹茶味なので、甘さは控えめのようです。
So desune. Matcha aji nanode, amasa wa hikaeme no yodesu
Ừ. Mà vị trà xanh nên chắc không ngọt đâu.
A: じゃあ、あのケーキを食べましょうよ。
Jaa, ano keki wo tabemashoyo
Vậy thì lấy chiếc đó nhé.
B: さっきたくさんカレーを食べましたし、あんなに大きいケーキ、二人で食べきれるでしょうか?
Sakki takusan kare wo tabemashitashi, annani ooki keki, futari de tabekireru deshoka
Ban nãy vừa ăn rất nhiều cà ri rồi, cái bánh to như vậy liệu 2 người có ăn hết được không?
A: 確かに、たくさんカレーを食べましたよね。あのカレーにかかっていたチーズ、トロッとしていて、本当美味しくてたまらなかったです。
Tashika ni, takusan kare wo tabemashitayo. Ano kare ni kakatteita chizu, torotto shiteite, honto ni oishikute tamaranakatta desu
Đúng vậy nhỉ. Đúng là ăn nhiều cà ri thật. Món cà ri có sốt phô mai sánh mịn, ngon không cưỡng nổi mà.
B: カレーも美味しかったけれど、やっぱりケーキも食べたいです。
Kare mo oishikatta keredo, yappari keki mo tabetai desu
Cà ri ngon thật, nhưng tớ cũng muốn ăn bánh nữa.
A: じゃあ、ケーキは半分づつにしましょうか。
Jaa,keki wa hanbun dzutsu ni shimashoka
Vậy thì mỗi người một nửa nhé?
B: そうしましょう。
So shimasho
Làm như vậy đi.
Hãy hiểu và dùng đúng từng từ trên đây nhé. Chúc các bạn học tiếng Nhật hiệu quả!
Bí quyết đạt được điểm số cao trong kì thi JLPT mọi trình độ
Một số chú ý vào ngày dự thi JLPT dành cho các bạn ở Nhật
* Bài viết thuộc bản quyền của LOCOBEE. Vui lòng không sao chép hoặc sử dụng khi chưa có sự đồng ý chính thức của LOCOBEE.
bình luận