7 cách thể hiện sự ngạc nhiên trong tiếng Nhật

Một trong những yếu tố giúp bạn nói tiếng Nhật như người Nhật chính là ở các từ ngữ thể hiện cảm xúc. Ghi nhớ các từ này và vận dụng vào trong hội thoại hàng ngày sẽ giúp cho cách nói chuyện của bạn trở nên tự nhiên và giàu cảm xúc hơn đó.

10 kiến thức cơ bản giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Nhật

Top 10 chủ đề tiếng Nhật bạn nhất định phải biết khi sống và học tập ở Nhật

 

<Đăng kí tài khoản (Miễn phí)>

Để xem video bài học vui lòng đăng kí tài khoản tại NIPPON★GO. Việc đăng kí và xem là hoàn toàn miễn phí! Vừa học bằng bài viết vừa xem video hiệu quả hơn gấp 2 lần đúng không nào? 

Đăng kí tại NIPPON★GO

 

<Video bài học >

Xem hoàn toàn miễn phí!

Xem video tại NIPPON★GO

* Cần đăng nhập vào tài khoản

 

<Nội dung bài học>

#1. ほんと

 

Ví dụ:

A: 今回のJLPTでホアさんが満点を取りましたよ。

Konkai no JLPT de Hoa san ga manten wo torimashitayo

Trong kì thi năng lực tiếng Nhật lần này, bạn Hoa đạt điểm tuyệt đối.

 

B: ほんとですか。すごいですね。

Honto desuka. Sugoi desune

Thật vậy ư? Giỏi thật đấy.

 

A: 私は毎朝5時に起きて、20分運動するよ。

Watashi wa maiasa goji ni okite, nijuppun undo suruyo

Ngày nào tớ cũng dậy lúc 5 giờ rồi tập thể dục 20 phút.

 

B: ほんと。えらいね。

Honto. Eraine

Thật ư? Nể cậu thật.

 

#2. マジ

 

Ví dụ:

A: 今日はテストがあるよ。

Kyo wa tesuto ga aruyo

Hôm nay có bài kiểm tra đấy.

 

B: マジで?

Majide

Thật á?

 

#3. まさか

 

Ví dụ:

A:あのチーム昨日の試合で負けたらしいよ。

Ano chimu kino no shiai de maketa rashii yo

Nghe nói là đội đó đã thua trong trận đấu hôm qua đấy.

 

B:え!まさか!有名な選手がたくさんいるのに。。。

E. Masaka. Yumena senshu ga takusan iru noni

Ế! Thật vậy sao? Nhiều cầu thủ nổi tiếng thế mà…

 

 

A:彼女、先月彼氏と別れたらしいよ。

Kanojo, sengetu kareshi to wakaretarashii yo

Hình như cô ấy đã chia tay bạn trai vào tháng trước.

 

B:え!まさか!あんなに仲が良かったのに。

E. Masaka. Anna ni naka ga yokatta noni

Ế! Thật vậy sao. Trông họ tình cảm thế cơ mà.

 

#4. うそ

 

Ví dụ:

A:マイさんは年下の彼と結婚するみたいですよ。

Mai san wa toshishita no kare to kekkon suru mitai desuyo

Bạn Mai sẽ kết hôn với bạn trai nhỏ tuổi hơn đấy.

 

B: え、うそでしょ。

E, uso desho

Hả? Cậu đùa mình phải không?

 

#5. 信じられない

Ví dụ:

今日、昨日夢で見た人に会いました。信じられないわ。

Kyo, kino yume de mita hito ni aimashita. Shinji rarenai wa

Hôm nay tôi đã gặp người mà tôi thấy trong mơ ngày hôm qua. Thật là khó tin.

 

A: どうして遅刻したのですか?

Doshite chikoku shita nodesuka

Tại sao anh lại đi muộn thế?

 

B: すみません、寝坊してしまいました。

Sumimasen, nebo shite shimaimashita

Xin lỗi, tôi ngủ quên mất.

 

A: こんな大切な日に寝坊するなんて信じられません。今後二度としないでください。

Konna taisetsuna hini nebo suru nante shinjiraremasen. Kongo nidoto shinaide kudasai

Không thể tin được một ngày quan trọng như vậy mà anh lại có thể ngủ quên. Lần sau đừng như thế nữa nhé!

 

B: はい。かしこまりました。

Hai. Kashikomarimashita

Vâng. Tôi đã rõ.

 

#6. ありえない

 

Ví dụ:

A: コアさんはアメリカに行ったよ。

Khoa san wa Amerika ni ittayo

Khoa đi Mỹ rồi.

 

B: ありえない!昨日、彼と電話で話したのに、何も言っていなかったよ。

Arienai. Kino, kare to denwa de hanashita noni, nanimo itte inakattayo

Không thể có chuyện đó được! Hôm qua tớ vừa điện thoại với cậu ấy, chẳng nghe cậu ấy nói gì cả.

 

A: 本当だよ。さっき成田空港からアメリカに出発したって連絡があったよ。

Honto dayo. Sakki Narita kuko kara Amerika ni shuppatsu shitatte renraku ga attayo

Thật đấy. Vừa nãy cậu ấy liên lạc bảo đã xuất phát từ sân bay Narita đi Mỹ rồi.

 

B: マジで?どうしてそんなに急いでいたのかな。

Majide? Doshite sonnani isoide ita nokana

Thật à? Sao lại gấp gáp thế nhỉ?

 

#7. えー、そうなの

 

Ví dụ:

A: 最近ジムに行き始めたんだけど、もう2キロも痩せたよ。

Saikin jimu ni ikihajimetan dakedo, mo nikiro mo yasetayo

Tớ mới bắt đầu đi tập gym gần đây nhưng đã giảm được 2 cân rồi.

 

B: えー、そうなの。すごいね。

E, sonano. Sugoi ne

Thật thế à? Tuyệt nhỉ.

Hãy hiểu và dùng đúng từng từ trên đây nhé. Chúc các bạn học tiếng Nhật hiệu quả!

Bí quyết đạt được điểm số cao trong kì thi JLPT mọi trình độ

Một số chú ý vào ngày dự thi JLPT dành cho các bạn ở Nhật

 

* Bài viết thuộc bản quyền của LOCOBEE. Vui lòng không sao chép hoặc sử dụng khi chưa có sự đồng ý chính thức của LOCOBEE.

Facebook