Một trong những yếu tố giúp bạn nói tiếng Nhật như người Nhật chính là ở các từ ngữ thể hiện cảm xúc. Ghi nhớ các từ này và vận dụng vào trong hội thoại hàng ngày sẽ giúp cho cách nói chuyện của bạn trở nên tự nhiên và giàu cảm xúc hơn đó.
10 kiến thức cơ bản giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Nhật
Top 10 chủ đề tiếng Nhật bạn nhất định phải biết khi sống và học tập ở Nhật
<Đăng kí tài khoản (Miễn phí)>
Để xem video bài học vui lòng đăng kí tài khoản tại NIPPON★GO. Việc đăng kí và xem là hoàn toàn miễn phí! Vừa học bằng bài viết vừa xem video hiệu quả hơn gấp 2 lần đúng không nào?
<Video bài học >
Xem hoàn toàn miễn phí!
Xem video tại NIPPON★GO* Cần đăng nhập vào tài khoản
<Nội dung bài học>
#1. ほんと
- Từ này đọc là honto, có nghĩa là thật sự
- Khi được dùng với ý nghi vấn hay thể hiện sự bất ngờ thì nó mang nghĩa là “thật không”, “thật ư”
- Khi dùng với bạn bè có thể chỉ cần nói ほんとう (honto) hoặc ほんとうに (honto ni), còn khi dùng ở thể lịch sự thì chỉ cần nói ほんとうですか (honto desuka)
Ví dụ:
A: 今回のJLPTでホアさんが満点を取りましたよ。
Konkai no JLPT de Hoa san ga manten wo torimashitayo
Trong kì thi năng lực tiếng Nhật lần này, bạn Hoa đạt điểm tuyệt đối.
B: ほんとですか。すごいですね。
Honto desuka. Sugoi desune
Thật vậy ư? Giỏi thật đấy.
A: 私は毎朝5時に起きて、20分運動するよ。
Watashi wa maiasa goji ni okite, nijuppun undo suruyo
Ngày nào tớ cũng dậy lúc 5 giờ rồi tập thể dục 20 phút.
B: ほんと。えらいね。
Honto. Eraine
Thật ư? Nể cậu thật.
#2. マジ
- Đọc là maji, có nghĩa tương tự như ほんとう nhưng từ này chỉ dùng trong bạn bè với nhau
- Ngoài マジ còn có thể dùng マジで (majide)
Ví dụ:
A: 今日はテストがあるよ。
Kyo wa tesuto ga aruyo
Hôm nay có bài kiểm tra đấy.
B: マジで?
Majide
Thật á?
#3. まさか
- Đọc là masaka
- Khi dùng để thể hiện sự ngạc nhiên thì từ này có thể hiểu là thật vậy sao, không thể là thật được, không đời nào
Ví dụ:
A:あのチーム昨日の試合で負けたらしいよ。
Ano chimu kino no shiai de maketa rashii yo
Nghe nói là đội đó đã thua trong trận đấu hôm qua đấy.
B:え!まさか!有名な選手がたくさんいるのに。。。
E. Masaka. Yumena senshu ga takusan iru noni
Ế! Thật vậy sao? Nhiều cầu thủ nổi tiếng thế mà…
A:彼女、先月彼氏と別れたらしいよ。
Kanojo, sengetu kareshi to wakaretarashii yo
Hình như cô ấy đã chia tay bạn trai vào tháng trước.
B:え!まさか!あんなに仲が良かったのに。
E. Masaka. Anna ni naka ga yokatta noni
Ế! Thật vậy sao. Trông họ tình cảm thế cơ mà.
#4. うそ
- Đọc là uso, có nghĩa là nói dối, nói điêu
- Trong trường hợp được nghe điều gì đó khiến bạn thấy khó tin thì có thể dùng từ này để thể hiện sự ngạc nhiên của mình
Ví dụ:
A:マイさんは年下の彼と結婚するみたいですよ。
Mai san wa toshishita no kare to kekkon suru mitai desuyo
Bạn Mai sẽ kết hôn với bạn trai nhỏ tuổi hơn đấy.
B: え、うそでしょ。
E, uso desho
Hả? Cậu đùa mình phải không?
#5. 信じられない
- Đọc là shinjirarenai
- Có nghĩa là không thể tin được với 2 sắc thái nghĩa, 1 là tuyệt vời đến khó tin, 2 là không thể tin nổi, không chấp nhận được
Ví dụ:
今日、昨日夢で見た人に会いました。信じられないわ。
Kyo, kino yume de mita hito ni aimashita. Shinji rarenai wa
Hôm nay tôi đã gặp người mà tôi thấy trong mơ ngày hôm qua. Thật là khó tin.
A: どうして遅刻したのですか?
Doshite chikoku shita nodesuka
Tại sao anh lại đi muộn thế?
B: すみません、寝坊してしまいました。
Sumimasen, nebo shite shimaimashita
Xin lỗi, tôi ngủ quên mất.
A: こんな大切な日に寝坊するなんて信じられません。今後二度としないでください。
Konna taisetsuna hini nebo suru nante shinjiraremasen. Kongo nidoto shinaide kudasai
Không thể tin được một ngày quan trọng như vậy mà anh lại có thể ngủ quên. Lần sau đừng như thế nữa nhé!
B: はい。かしこまりました。
Hai. Kashikomarimashita
Vâng. Tôi đã rõ.
#6. ありえない
- Đọc là arienai, có nghĩa là không thể có chuyện đó được
Ví dụ:
A: コアさんはアメリカに行ったよ。
Khoa san wa Amerika ni ittayo
Khoa đi Mỹ rồi.
B: ありえない!昨日、彼と電話で話したのに、何も言っていなかったよ。
Arienai. Kino, kare to denwa de hanashita noni, nanimo itte inakattayo
Không thể có chuyện đó được! Hôm qua tớ vừa điện thoại với cậu ấy, chẳng nghe cậu ấy nói gì cả.
A: 本当だよ。さっき成田空港からアメリカに出発したって連絡があったよ。
Honto dayo. Sakki Narita kuko kara Amerika ni shuppatsu shitatte renraku ga attayo
Thật đấy. Vừa nãy cậu ấy liên lạc bảo đã xuất phát từ sân bay Narita đi Mỹ rồi.
B: マジで?どうしてそんなに急いでいたのかな。
Majide? Doshite sonnani isoide ita nokana
Thật à? Sao lại gấp gáp thế nhỉ?
#7. えー、そうなの
- Đọc là e sonano, có nghĩa thế à
- Thường dùng để hỏi khi xác nhận lại một thông tin đồng thời thể hiện sự ngạc nhiên
Ví dụ:
A: 最近ジムに行き始めたんだけど、もう2キロも痩せたよ。
Saikin jimu ni ikihajimetan dakedo, mo nikiro mo yasetayo
Tớ mới bắt đầu đi tập gym gần đây nhưng đã giảm được 2 cân rồi.
B: えー、そうなの。すごいね。
E, sonano. Sugoi ne
Thật thế à? Tuyệt nhỉ.
Hãy hiểu và dùng đúng từng từ trên đây nhé. Chúc các bạn học tiếng Nhật hiệu quả!
Bí quyết đạt được điểm số cao trong kì thi JLPT mọi trình độ
Một số chú ý vào ngày dự thi JLPT dành cho các bạn ở Nhật
* Bài viết thuộc bản quyền của LOCOBEE. Vui lòng không sao chép hoặc sử dụng khi chưa có sự đồng ý chính thức của LOCOBEE.