Học tiếng Nhật: Phân biệt cặp động từ 黙る và 静かにする

黙る (damaru) và 静かにする (shizuka ni suru) là cặp động từ có nghĩa khá giống nhau. Vậy chúng khác nhau như thế nào hãy cùng tìm hiểu ngay sau đây nhé!

Ôn tập bài học kì trước:

Học tiếng Nhật: Phân biệt cặp từ 何だか và 何となく

 

Nghĩa và cách dùng của 黙る

  • Không phát ra tiếng nói, lời nói, giọng 
  • Dịch: im miệng, không nói một lời nào, lặng thinh

Ví dụ:

① 彼は授業中、全然意見を言わずに、黙っている。

(Kare wa jugyo chu, zenzen iken wo iwazu ni, damatte iru)

Nghĩa: Anh ấy trong giờ học không hề phát biểu ý kiến mà cứ lặng thinh.

② 授業中、「うるさい!」と言ったら、みんな黙った。

(jugyo chu, urusai to ittara, minna damatta)

Nghĩa: Trong buổi học khi nói “ồn ào quá” là tất cả mọi người im lặng.

③ A:どうしてこんなことしたの? (Doshite konna ko to shita no) 

  B:・・・

  A:黙ってたらわからないでしょう。(Damattetara wakaranaidesho) 

Nghĩa:

A: Tại sao con lại làm chuyện như thế?

B: …

A: Im không nói gì là không biết phải không?

④ このクラスは雰囲気が暗くて、質問しても黙っている学生が多い。

(Kono kurasu wa funiki ga kurakute, shitsumon shite mo damatte iru gakusei ga ooi)

Nghĩa: Không khí của lớp này trầm lắm, có hỏi thì đa phần học sinh đều không nói gì.

 

Nghĩa và cách dùng của 静かにする

  • Giữ yên lặng, không phát ra tiếng ồn
  • Kể cả tiếng nói hoặc tiếng ồn của đồ vật như tiếng chân chạy, tiếng gõ bàn phím… 

Ví dụ:

① 図書館では静かにしてください。

(Toshokande wa shizukani shite kudasai)

Nghĩa: Tại thư viện vui lòng giữ trật tự.

② テストのときは、静かにしてください。

(Tesuto no toki wa, shizukani shite kudasai)

Nghĩa: Khi có kiểm tra các em hãy giữ trật tự nhé.

③ 先生が話しているときは、静かにしましょう。

(Sensei ga hanashite iru toki wa, shizukani shimasho)

Nghĩa: Khi giáo viên đang nói hãy giữ yên lặng nhé.

④ ここは病院ですから、静かにしてください。

(Koko wa byoindesukara, shizukani shite kudasai)

Nghĩa: Đây là bệnh viên nên vui lòng giữ trật tự.

⑤ 他の人が発表しているときは、静かにしましょう。

(Hokanohito ga happyo shite iru toki wa, shizukani shimasho)

Nghĩa: Khi người khác đang thuyết trình thì hãy giữ yên lặng nhé!

Khá là đơn giản phải không nào? Mọi người nhớ cách dùng và ứng dựng vào trong giao tiếp hàng ngày nhé!

Học tiếng Nhật miễn phí:

NIPPON★GO với 3 cấp độ sơ – trung cấp dành cho ôn luyện JLPT

Cùng LocoBee tìm việc ở Nhật!

 

MOTOHASHI (LOCOBEE)

* Bài viết thuộc bản quyền của LOCOBEE. Vui lòng không sao chép hoặc sử dụng khi chưa có sự đồng ý chính thức của LOCOBEE.

bình luận

ページトップに戻る