Để câu nói, câu văn của mình trở nên giàu hình ảnh và tự nhiên hơn đừng quên việc sử dụng phó từ nhé. Hôm nay LocoBee tiếp tục giới thiệu đến các bạn đang học tiếng Nhật một phó từ thường dùng đó chính là あっさり (assari).
Ôn tập bài học kì trước:
Học tiếng Nhật: じっくり – Phó từ thường dùng
Nghĩa của phó từ あっさり
- Nghĩa số 1: Chỉ những món ăn thanh đạm, vị không đậm quá, không nhiều dầu mỡ
- Nghĩa số 2: Không tốn nhiều thời gian, đơn giản
Ví dụ dùng với あっさり
① 私はあっさりしたラーメンが好きです。
(Watashi wa assari shita ramen ga sukidesu)
Nghĩa: Tôi thích mì ramen có vị thanh nhẹ.
② 日本食はあっさりしていて、食べやすい。
(Nipponshoku wa assari shite ite, tabe yasui)
Nghĩa: Món ăn Nhật Bản thanh đạm nên dễ ăn.
③ このラーメン屋はあっさりした醤油ラーメンが人気だ。
(Kono ramenya wa assari shita shoyu ramen ga ninki da)
Nghĩa: Quán mì này có món ramen vị shoyu (một loại nước tương Nhật Bản) rất được yêu thích.
④ 昨日のテストは難しいと思ったが、意外とかんたんであっさりできた。
(Kino no tesuto wa muzukashi to omottaga, igaito kantande assari dekita)
Nghĩa: Bài thi ngày hôm qua tưởng khó thế mà không ngờ làm xong một cách dễ dàng.
⑤ 昨日の試合は相手が弱すぎて、あっさり勝ってしまった。
(Kino no shiai wa aite ga yowa sugite, assari katte shimatta)
Nghĩa: Ở cuộc thi đấu ngày hôm qua, đối thủ yếu quá nên tôi đã nhanh chóng giành chiến thắng.
Chú ý: Phó từ này còn có thể dùng để miêu tả một người mà tính cách đơn giản, không thích dài dòng.
Chúc các bạn học tiếng Nhật hiệu quả!
MOTOHASHI (LOCOBEE)
* Bài viết thuộc bản quyền của LOCOBEE. Vui lòng không sao chép hoặc sử dụng khi chưa có sự đồng ý chính thức của LOCOBEE.