[Học tiếng Nhật] Phân biệt 2 từ đồng âm khác nghĩa Atsui

Từ đồng âm khác nghĩa trong tiếng Nhật là Doonigigo (同音異義語) – một trong những phần làm đau đầu khá nhiều người học tiếng Nhật.

Hôm nay cô giáo người Nhật của LocoBee sẽ giới thiệu về một cặp từ đồng âm khác nghĩa. Đó chính là cặp từ 暑い và  熱い – đều cùng được đọc là “atsui” và đều có nghĩa là nóng nhưng cách dùng lại khác nhau. Hãy cùng xem chúng khác nhau thế nào nhé!

 

Nghĩa của  暑い

→ 暑い – từ chỉ cái nóng thuộc về khí hậu

Ví dụ:

①ベトナムの夏より日本の夏のほうが暑い。(betonamu no natsu yori nihon no natsu no ho ga atsui)

Mùa hè Việt Nam không nóng bằng ở Nhật.

②毎日暑くて、夜寝られない。(mainichi atsukute yoru nerarenai)

Ngày nào cũng nóng nên không thể nào ngủ được.

③毎日35度以上の暑い日が続いている。(mainichi sanjugo do ijo no atsu hi ga tsuduiteru)

Các ngày có nhiệt độ trên 35 độ diễn ra liên tiếp.

④この部屋暑くない? (kono heya atsu kunai) 

Cái phòng này nóng nhỉ?

⑤日本の夏は、湿気が多くて暑い。(nihon no natsu shikke ga okute atsui)

Mùa hè ở Nhật vừa có độ ẩm cao lại vừa nóng.

Từ ví dụ 1 ~ 5 đều là các câu xoay quanh chủ đề cái nóng của khí hậu. Thêm nữa như ở ví dụ 5 còn một cách khác để có thể miêu tả về đặc điểm nóng ẩm đó là cụm từ “mushiatsui” – 蒸し暑い.

 

Nghĩa của  熱い

→ 熱い từ chỉ cái nóng liên quan đến nhiệt độ của vật thể 

 

①熱い鍋を触って、やけどしてしまった。(atsui nabe wo suwatte yakedo shite shimashita)

Chạm phải cái nồi nóng nên bị bỏng mất rồi.

②私は熱いお茶が好きです。(watashi ha atsui ocha ga suki desu)

Tôi thích trà nóng.

③お熱いうちにお召し上がりください。(oatsui uchi ni omeshi agari kudasai)

Mời (quý khách) thưởng thức khi còn nóng.

④熱い食べ物が食べられない人のことを「猫舌」と言います。(atsui tabemono ga taberarenai hito no koto nekoshita to iimasu)

Những người không ăn được đồ nóng gọi là Lưỡi mèo.

⑤スープが熱すぎて飲めない。(supu ga atsusugite nomenai)

Súp nóng quá không uống được.

Từ ví dụ 1 ~ 5 đều là các câu đều miêu tả cái nóng của vật thể. Câu số 3 là cách nói thông dụng của người Nhật đặc biệt trong ngữ cảnh nhà hàng khi nhân viên mang đồ ăn ra cho khách.

Các bài học tiếng Nhật thú vị khác tại LocoBee 

 

KENT (LOCOBEE)

* Bài viết thuộc bản quyền của LOCOBEE. Vui lòng không sao chép hoặc sử dụng khi chưa có sự đồng ý chính thức của LOCOBEE.

bình luận

ページトップに戻る